Bản dịch của từ Diffusing trong tiếng Việt
Diffusing
Diffusing (Verb)
She is diffusing positivity among her friends.
Cô ấy đang lan truyền sự tích cực trong nhóm bạn của mình.
The charity event aims at diffusing awareness about homelessness.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu lan truyền nhận thức về vấn đề vô gia cư.
The social media campaign is diffusing information about mental health.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang lan truyền thông tin về sức khỏe tâm thần.
The community leader is diffusing tensions among the residents.
Người lãnh đạo cộng đồng đang làm giảm căng thẳng giữa cư dân.
Her positive attitude is diffusing throughout the group, creating harmony.
Thái độ tích cực của cô đang lan truyền trong nhóm, tạo ra sự hài hòa.
The charity event aims at diffusing awareness about mental health issues.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu lan truyền nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Diffusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diffuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diffused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diffused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diffuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diffusing |
Diffusing (Adjective)
Phân tán hoặc lây lan một cái gì đó.
Diffusing information through social media platforms is common nowadays.
Phân phối thông tin qua các nền tảng truyền thông xã hội là phổ biến ngày nay.
She has a diffusing personality, making everyone feel included in conversations.
Cô ấy có một cá tính phân phối, khiến mọi người cảm thấy được bao gồm trong cuộc trò chuyện.
The diffusing effect of positive news can uplift the community spirit.
Tác động phân phối của tin tức tích cực có thể nâng cao tinh thần cộng đồng.
Họ từ
Từ "diffusing" là động từ hiện tại phân từ của "diffuse", có nghĩa là phân tán hoặc khuếch tán chất lỏng, khí hoặc ánh sáng từ một điểm tập trung ra xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm có phần khác biệt: "dih-FYOOS" trong tiếng Anh Anh và "dih-FYOOS" hoặc "dee-FYOOS" trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu giống nhau, liên quan đến hiện tượng vật lý hoặc quá trình xã hội như phổ biến thông tin.
Từ "diffusing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diffundere", trong đó "dis-" có nghĩa là "khắp nơi" và "fundere" có nghĩa là "rót" hoặc "đổ ra". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động phân tán một chất lỏng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "diffusing" không những liên quan đến sự phân tán vật lý mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực như khoa học, ngôn ngữ học và nghệ thuật, phản ánh quá trình lan rộng và gia tăng sự hiện diện của thông tin, ánh sáng, hay ý tưởng.
Từ "diffusing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và đọc, nơi mà các khái niệm về khoa học tự nhiên và xã hội thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để mô tả quá trình lan tỏa hoặc phân tán, chẳng hạn như ánh sáng, nhiệt, hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu như vật lý, hóa học và sinh học để phân tích sự chuyển động và tương tác của các hạt hoặc chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp