Bản dịch của từ Diffusing trong tiếng Việt

Diffusing

Verb Adjective

Diffusing (Verb)

dɪfjˈuzɪŋ
dɪfjˈuzɪŋ
01

Lan rộng hoặc phân tán rộng rãi.

To spread or scatter widely.

Ví dụ

She is diffusing positivity among her friends.

Cô ấy đang lan truyền sự tích cực trong nhóm bạn của mình.

The charity event aims at diffusing awareness about homelessness.

Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu lan truyền nhận thức về vấn đề vô gia cư.

The social media campaign is diffusing information about mental health.

Chiến dịch truyền thông xã hội đang lan truyền thông tin về sức khỏe tâm thần.

02

Làm lan rộng và suy yếu.

To cause to spread out and weaken.

Ví dụ

The community leader is diffusing tensions among the residents.

Người lãnh đạo cộng đồng đang làm giảm căng thẳng giữa cư dân.

Her positive attitude is diffusing throughout the group, creating harmony.

Thái độ tích cực của cô đang lan truyền trong nhóm, tạo ra sự hài hòa.

The charity event aims at diffusing awareness about mental health issues.

Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu lan truyền nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

Dạng động từ của Diffusing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Diffuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diffused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diffused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Diffuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Diffusing

Diffusing (Adjective)

dɪfjˈuzɪŋ
dɪfjˈuzɪŋ
01

Phân tán hoặc lây lan một cái gì đó.

Dispersing or spreading something.

Ví dụ

Diffusing information through social media platforms is common nowadays.

Phân phối thông tin qua các nền tảng truyền thông xã hội là phổ biến ngày nay.

She has a diffusing personality, making everyone feel included in conversations.

Cô ấy có một cá tính phân phối, khiến mọi người cảm thấy được bao gồm trong cuộc trò chuyện.

The diffusing effect of positive news can uplift the community spirit.

Tác động phân phối của tin tức tích cực có thể nâng cao tinh thần cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diffusing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diffusing

Không có idiom phù hợp