Bản dịch của từ Diffusing trong tiếng Việt
Diffusing
Diffusing (Verb)
She is diffusing positivity among her friends.
Cô ấy đang lan truyền sự tích cực trong nhóm bạn của mình.
The charity event aims at diffusing awareness about homelessness.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu lan truyền nhận thức về vấn đề vô gia cư.
The community leader is diffusing tensions among the residents.
Người lãnh đạo cộng đồng đang làm giảm căng thẳng giữa cư dân.
Her positive attitude is diffusing throughout the group, creating harmony.
Thái độ tích cực của cô đang lan truyền trong nhóm, tạo ra sự hài hòa.
Diffusing (Adjective)
Phân tán hoặc lây lan một cái gì đó
Diffusing information through social media platforms is common nowadays.
Phân phối thông tin qua các nền tảng truyền thông xã hội là phổ biến ngày nay.
She has a diffusing personality, making everyone feel included in conversations.
Cô ấy có một cá tính phân phối, khiến mọi người cảm thấy được bao gồm trong cuộc trò chuyện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp