Bản dịch của từ Diffusing trong tiếng Việt
Diffusing

Diffusing(Adjective)
Phân tán hoặc lây lan một cái gì đó.
Diffusing(Verb)
Dạng động từ của Diffusing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diffuse |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diffused |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diffused |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diffuses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diffusing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "diffusing" là động từ hiện tại phân từ của "diffuse", có nghĩa là phân tán hoặc khuếch tán chất lỏng, khí hoặc ánh sáng từ một điểm tập trung ra xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm có phần khác biệt: "dih-FYOOS" trong tiếng Anh Anh và "dih-FYOOS" hoặc "dee-FYOOS" trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu giống nhau, liên quan đến hiện tượng vật lý hoặc quá trình xã hội như phổ biến thông tin.
Từ "diffusing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diffundere", trong đó "dis-" có nghĩa là "khắp nơi" và "fundere" có nghĩa là "rót" hoặc "đổ ra". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động phân tán một chất lỏng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "diffusing" không những liên quan đến sự phân tán vật lý mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực như khoa học, ngôn ngữ học và nghệ thuật, phản ánh quá trình lan rộng và gia tăng sự hiện diện của thông tin, ánh sáng, hay ý tưởng.
Từ "diffusing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và đọc, nơi mà các khái niệm về khoa học tự nhiên và xã hội thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để mô tả quá trình lan tỏa hoặc phân tán, chẳng hạn như ánh sáng, nhiệt, hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu như vật lý, hóa học và sinh học để phân tích sự chuyển động và tương tác của các hạt hoặc chất.
Họ từ
Từ "diffusing" là động từ hiện tại phân từ của "diffuse", có nghĩa là phân tán hoặc khuếch tán chất lỏng, khí hoặc ánh sáng từ một điểm tập trung ra xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm có phần khác biệt: "dih-FYOOS" trong tiếng Anh Anh và "dih-FYOOS" hoặc "dee-FYOOS" trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu giống nhau, liên quan đến hiện tượng vật lý hoặc quá trình xã hội như phổ biến thông tin.
Từ "diffusing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diffundere", trong đó "dis-" có nghĩa là "khắp nơi" và "fundere" có nghĩa là "rót" hoặc "đổ ra". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động phân tán một chất lỏng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "diffusing" không những liên quan đến sự phân tán vật lý mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực như khoa học, ngôn ngữ học và nghệ thuật, phản ánh quá trình lan rộng và gia tăng sự hiện diện của thông tin, ánh sáng, hay ý tưởng.
Từ "diffusing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và đọc, nơi mà các khái niệm về khoa học tự nhiên và xã hội thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để mô tả quá trình lan tỏa hoặc phân tán, chẳng hạn như ánh sáng, nhiệt, hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu như vật lý, hóa học và sinh học để phân tích sự chuyển động và tương tác của các hạt hoặc chất.
