Bản dịch của từ Dispersing trong tiếng Việt
Dispersing
Dispersing (Adjective)
Lây lan hoặc phân phối một cái gì đó trên một khu vực rộng lớn.
Spreading or distributing something over a wide area.
The dispersing crowd left the concert after the final song ended.
Đám đông tản ra rời buổi hòa nhạc sau khi bài hát cuối kết thúc.
The dispersing people did not follow the safety guidelines during the event.
Mọi người tản ra không tuân theo hướng dẫn an toàn trong sự kiện.
Is the dispersing group heading to the nearby park for a picnic?
Nhóm tản ra có đang hướng về công viên gần đó để dã ngoại không?
Dispersing (Verb)
Phân phối hoặc trải rộng trên một diện rộng.
Distribute or spread over a wide area.
The volunteers are dispersing food to families in need across the city.
Các tình nguyện viên đang phân phát thực phẩm cho các gia đình cần giúp đỡ.
They are not dispersing resources evenly among all community members.
Họ không phân phối tài nguyên một cách đồng đều giữa các thành viên trong cộng đồng.
Are they dispersing information about the event to everyone in town?
Họ có đang phân phát thông tin về sự kiện cho mọi người trong thị trấn không?
Dạng động từ của Dispersing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disperse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispersed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispersed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disperses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispersing |
Họ từ
Từ "dispersing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "disperse", có nghĩa là phân tán hoặc rải rác. Trong ngữ cảnh vật lý hay hóa học, thuật ngữ này chỉ hành động phát tán một chất hoặc vật thể từ một trạng thái tập trung sang vị trí khác. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "dispersing" có thể được sử dụng khác nhau trong các lĩnh vực như sinh học và vật liệu học.
Từ "dispersing" xuất phát từ gốc Latin "dispersus", là dạng phân từ của động từ "dispergere", có nghĩa là "phân tán" hoặc "rải rác". Từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" (tách rời) và "spargere" (rãi). Trong lịch sử, "dispersing" được sử dụng để chỉ hành động rải rác hoặc phân tán vật chất hay thông tin. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội, và ngôn ngữ, nhấn mạnh sự phân tán và không tập trung.
Từ "dispersing" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến phân tán hoặc phân bố. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, địa lý và xã hội học, khi mô tả quá trình phân tán của các đối tượng hoặc hiện tượng trong không gian và thời gian. Các tình huống thông dụng bao gồm nghiên cứu về phân tán dân số, sự lây lan của bệnh tật, và biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp