Bản dịch của từ Nicotine trong tiếng Việt

Nicotine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nicotine(Noun)

nˈɪkətin
nˈɪkətin
01

Một chất lỏng nhờn không màu hoặc hơi vàng độc hại, là thành phần hoạt chất chính của thuốc lá. Nó hoạt động như một chất kích thích với liều lượng nhỏ, nhưng với số lượng lớn hơn sẽ ngăn chặn hoạt động của các tế bào thần kinh tự chủ và cơ xương.

A toxic colourless or yellowish oily liquid which is the chief active constituent of tobacco It acts as a stimulant in small doses but in larger amounts blocks the action of autonomic nerve and skeletal muscle cells.

Ví dụ

Dạng danh từ của Nicotine (Noun)

SingularPlural

Nicotine

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ