Bản dịch của từ Nicotine trong tiếng Việt
Nicotine

Nicotine(Noun)
Một chất lỏng nhờn không màu hoặc hơi vàng độc hại, là thành phần hoạt chất chính của thuốc lá. Nó hoạt động như một chất kích thích với liều lượng nhỏ, nhưng với số lượng lớn hơn sẽ ngăn chặn hoạt động của các tế bào thần kinh tự chủ và cơ xương.
A toxic colourless or yellowish oily liquid which is the chief active constituent of tobacco It acts as a stimulant in small doses but in larger amounts blocks the action of autonomic nerve and skeletal muscle cells.
Dạng danh từ của Nicotine (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Nicotine | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Nicotine là một alcaloid tự nhiên có trong cây thuốc lá, được biết đến như một chất gây nghiện mạnh. Nó ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương, tạo ra cảm giác phấn chấn nhưng cũng dẫn đến cảm giác thèm thuốc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "nicotine" được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong thực tế, cách sử dụng và các sản phẩm có chứa nicotine có thể khác nhau do luật pháp và văn hóa địa phương.
Từ "nicotine" xuất phát từ tên gọi của cây thuốc lá "Nicotiana", được đặt theo tên của Jean Nicot, một nhà ngoại giao Pháp vào thế kỷ 16, người đã giới thiệu cây thuốc lá tới châu Âu. Thành phần này có nguồn gốc từ tiếng Latin "nicotiana", từ tiếng Latin hóa "Nicot" cùng với hậu tố "-ine" thường dùng để chỉ các chất hóa học. Ngày nay, nicotine được biết đến như một chất kích thích có trong thuốc lá, liên quan đến tính gây nghiện và ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Sự chuyển biến trong cách hiểu biết về nicotine từ một loại thảo dược sang chất gây nghiện thể hiện sự thay đổi trong nhận thức về sức khỏe cộng đồng và những rủi ro liên quan đến việc sử dụng thuốc lá.
Từ "nicotine" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết về sức khỏe, thuốc lá và các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y học, tài liệu về tác động của thuốc lá, cũng như trong các cuộc thảo luận về cai nghiện và các sản phẩm thay thế nicotine. Hầu hết các tình huống này xoay quanh ảnh hưởng của nicotine đối với sức khỏe cộng đồng.
Họ từ
Nicotine là một alcaloid tự nhiên có trong cây thuốc lá, được biết đến như một chất gây nghiện mạnh. Nó ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương, tạo ra cảm giác phấn chấn nhưng cũng dẫn đến cảm giác thèm thuốc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "nicotine" được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong thực tế, cách sử dụng và các sản phẩm có chứa nicotine có thể khác nhau do luật pháp và văn hóa địa phương.
Từ "nicotine" xuất phát từ tên gọi của cây thuốc lá "Nicotiana", được đặt theo tên của Jean Nicot, một nhà ngoại giao Pháp vào thế kỷ 16, người đã giới thiệu cây thuốc lá tới châu Âu. Thành phần này có nguồn gốc từ tiếng Latin "nicotiana", từ tiếng Latin hóa "Nicot" cùng với hậu tố "-ine" thường dùng để chỉ các chất hóa học. Ngày nay, nicotine được biết đến như một chất kích thích có trong thuốc lá, liên quan đến tính gây nghiện và ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Sự chuyển biến trong cách hiểu biết về nicotine từ một loại thảo dược sang chất gây nghiện thể hiện sự thay đổi trong nhận thức về sức khỏe cộng đồng và những rủi ro liên quan đến việc sử dụng thuốc lá.
Từ "nicotine" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết về sức khỏe, thuốc lá và các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y học, tài liệu về tác động của thuốc lá, cũng như trong các cuộc thảo luận về cai nghiện và các sản phẩm thay thế nicotine. Hầu hết các tình huống này xoay quanh ảnh hưởng của nicotine đối với sức khỏe cộng đồng.
