Bản dịch của từ Nicotine trong tiếng Việt

Nicotine

Noun [U/C]

Nicotine (Noun)

nˈɪkətin
nˈɪkətin
01

Một chất lỏng nhờn không màu hoặc hơi vàng độc hại, là thành phần hoạt chất chính của thuốc lá. nó hoạt động như một chất kích thích với liều lượng nhỏ, nhưng với số lượng lớn hơn sẽ ngăn chặn hoạt động của các tế bào thần kinh tự chủ và cơ xương.

A toxic colourless or yellowish oily liquid which is the chief active constituent of tobacco it acts as a stimulant in small doses but in larger amounts blocks the action of autonomic nerve and skeletal muscle cells

Ví dụ

Nicotine is found in many popular cigarette brands like Marlboro and Camel.

Nicotine có trong nhiều thương hiệu thuốc lá phổ biến như Marlboro và Camel.

Nicotine does not help improve social interactions among smokers at parties.

Nicotine không giúp cải thiện các tương tác xã hội giữa những người hút thuốc tại tiệc.

Is nicotine the main reason people struggle to quit smoking socially?

Liệu nicotine có phải là lý do chính khiến mọi người khó bỏ thuốc lá không?

Kết hợp từ của Nicotine (Noun)

CollocationVí dụ

Be stained with nicotine

Bị nhuộm nicotin

The walls of the room are stained with nicotine.

Tường phòng bị ố với nicotine.

Be addicted to nicotine

Nghiện nicotine

She is addicted to nicotine, affecting her ielts speaking performance.

Cô ấy nghiện nicotine, ảnh hưởng đến kết quả thi ielts nói.

Be dependent on nicotine

Phụ thuộc vào nicotine

She is dependent on nicotine to relieve stress before exams.

Cô ấy phụ thuộc vào nicotine để giảm căng thẳng trước kỳ thi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nicotine

Không có idiom phù hợp