Bản dịch của từ Nicotine trong tiếng Việt
Nicotine

Nicotine (Noun)
Một chất lỏng nhờn không màu hoặc hơi vàng độc hại, là thành phần hoạt chất chính của thuốc lá. nó hoạt động như một chất kích thích với liều lượng nhỏ, nhưng với số lượng lớn hơn sẽ ngăn chặn hoạt động của các tế bào thần kinh tự chủ và cơ xương.
A toxic colourless or yellowish oily liquid which is the chief active constituent of tobacco it acts as a stimulant in small doses but in larger amounts blocks the action of autonomic nerve and skeletal muscle cells.
Nicotine is found in many popular cigarette brands like Marlboro and Camel.
Nicotine có trong nhiều thương hiệu thuốc lá phổ biến như Marlboro và Camel.
Nicotine does not help improve social interactions among smokers at parties.
Nicotine không giúp cải thiện các tương tác xã hội giữa những người hút thuốc tại tiệc.
Is nicotine the main reason people struggle to quit smoking socially?
Liệu nicotine có phải là lý do chính khiến mọi người khó bỏ thuốc lá không?
Dạng danh từ của Nicotine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nicotine | - |
Kết hợp từ của Nicotine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be stained with nicotine Bị nhuộm nicotin | The walls of the room are stained with nicotine. Tường phòng bị ố với nicotine. |
Be addicted to nicotine Nghiện nicotine | She is addicted to nicotine, affecting her ielts speaking performance. Cô ấy nghiện nicotine, ảnh hưởng đến kết quả thi ielts nói. |
Be dependent on nicotine Phụ thuộc vào nicotine | She is dependent on nicotine to relieve stress before exams. Cô ấy phụ thuộc vào nicotine để giảm căng thẳng trước kỳ thi. |
Họ từ
Nicotine là một alcaloid tự nhiên có trong cây thuốc lá, được biết đến như một chất gây nghiện mạnh. Nó ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương, tạo ra cảm giác phấn chấn nhưng cũng dẫn đến cảm giác thèm thuốc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "nicotine" được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong thực tế, cách sử dụng và các sản phẩm có chứa nicotine có thể khác nhau do luật pháp và văn hóa địa phương.
Từ "nicotine" xuất phát từ tên gọi của cây thuốc lá "Nicotiana", được đặt theo tên của Jean Nicot, một nhà ngoại giao Pháp vào thế kỷ 16, người đã giới thiệu cây thuốc lá tới châu Âu. Thành phần này có nguồn gốc từ tiếng Latin "nicotiana", từ tiếng Latin hóa "Nicot" cùng với hậu tố "-ine" thường dùng để chỉ các chất hóa học. Ngày nay, nicotine được biết đến như một chất kích thích có trong thuốc lá, liên quan đến tính gây nghiện và ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Sự chuyển biến trong cách hiểu biết về nicotine từ một loại thảo dược sang chất gây nghiện thể hiện sự thay đổi trong nhận thức về sức khỏe cộng đồng và những rủi ro liên quan đến việc sử dụng thuốc lá.
Từ "nicotine" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết về sức khỏe, thuốc lá và các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y học, tài liệu về tác động của thuốc lá, cũng như trong các cuộc thảo luận về cai nghiện và các sản phẩm thay thế nicotine. Hầu hết các tình huống này xoay quanh ảnh hưởng của nicotine đối với sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp