Bản dịch của từ Vitamin trong tiếng Việt
Vitamin
Vitamin (Noun)
Bất kỳ nhóm hợp chất hữu cơ nào cần thiết cho sự tăng trưởng và dinh dưỡng bình thường và được yêu cầu với số lượng nhỏ trong chế độ ăn uống vì cơ thể không thể tổng hợp được.
Any of a group of organic compounds which are essential for normal growth and nutrition and are required in small quantities in the diet because they cannot be synthesized by the body.
Vitamin D is crucial for healthy bones and immune function in people.
Vitamin D rất quan trọng cho xương khỏe mạnh và chức năng miễn dịch.
Many people do not get enough vitamin C from their daily diet.
Nhiều người không nhận đủ vitamin C từ chế độ ăn hàng ngày.
Is vitamin B12 important for maintaining energy levels in adults?
Vitamin B12 có quan trọng cho việc duy trì năng lượng ở người lớn không?
Dạng danh từ của Vitamin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vitamin | Vitamins |
Kết hợp từ của Vitamin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vitamin a Vitamin a | Vitamin a is essential for good eyesight. Vitamin a là cần thiết cho thị lực tốt. |
Vitamin b Vitamin b | Vitamin b is essential for cognitive function in ielts writing. Vitamin b là cần thiết cho chức năng nhận thức trong viết ielts. |
Họ từ
Vitamin là một nhóm các hợp chất hữu cơ cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của con người. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm trao đổi chất và chức năng miễn dịch. Tùy thuộc vào bản chất hóa học, vitamin được phân loại thành vitamin tan trong nước (như vitamin C và nhóm B) và vitamin tan trong chất béo (như vitamin A, D, E, K). Trong tiếng Anh, từ "vitamin" được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm là /ˈvɪt.ə.mɪn/ trong khi người Mỹ phát âm là /ˈvaɪ.t̬ə.mɪn/.
Từ "vitamin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được tạo thành từ hai phần: "vita" có nghĩa là "cuộc sống" và "amin", chỉ nhóm các hợp chất chứa amin. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20, khi các nhà khoa học phát hiện ra rằng một số hợp chất hữu cơ cần thiết cho sức khỏe con người là vô cùng quan trọng cho quá trình sinh tồn. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "vitamin" gắn liền với vai trò thiết yếu của các chất dinh dưỡng này trong cơ thể.
Từ "vitamin" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi thường có những chủ đề liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe. Trong Writing và Speaking, "vitamin" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống và lợi ích sức khỏe. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, dinh dưỡng và nghiên cứu khoa học để mô tả các hợp chất cần thiết cho cơ thể con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp