Bản dịch của từ Metabolism. trong tiếng Việt
Metabolism.
Noun [U/C]

Metabolism.(Noun)
mˈɛtɐbˌɒlɪzəm
ˈmɛtəbəˌɫɪzəm
Ví dụ
Ví dụ
03
Quá trình chuyển hóa thực phẩm thành năng lượng và nguyên liệu xây dựng cho sự phát triển.
The conversion of food into energy and building blocks for growth
Ví dụ
