Bản dịch của từ Metabolism trong tiếng Việt

Metabolism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metabolism (Noun)

mətˈæbəlɪzəm
mətˈæbəlɪzəm
01

Sự trao đổi chất - các quá trình hóa học xảy ra trong cơ thể sống nhằm duy trì sự sống.

The chemical processes that occur within a living organism in order to maintain life.

Ví dụ

Exercise can boost metabolism and improve overall health.

Tập luyện có thể tăng cường quá trình trao đổi chất và cải thiện sức khỏe tổng thể.

A balanced diet is essential for a healthy metabolism.

Một chế độ ăn cân đối là quan trọng cho quá trình trao đổi chất khỏe mạnh.

Dạng danh từ của Metabolism (Noun)

SingularPlural

Metabolism

Metabolisms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metabolism/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.