Bản dịch của từ Metabolism. trong tiếng Việt

Metabolism.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metabolism.(Noun)

mˈɛtɐbˌɒlɪzəm
ˈmɛtəbəˌɫɪzəm
01

Tổng hợp các phản ứng hóa học xảy ra trong tế bào sống để cung cấp năng lượng và dinh dưỡng.

The sum of the chemical reactions that occur in living cells to provide energy and sustenance

Ví dụ
02

Các quá trình hóa học xảy ra trong một sinh vật sống để duy trì sự sống

The chemical processes that occur within a living organism in order to maintain life

Ví dụ
03

Quá trình chuyển hóa thực phẩm thành năng lượng và nguyên liệu xây dựng cho sự phát triển.

The conversion of food into energy and building blocks for growth

Ví dụ