Bản dịch của từ Metabolism trong tiếng Việt
Metabolism
Metabolism (Noun)
Exercise can boost metabolism and improve overall health.
Tập luyện có thể tăng cường quá trình trao đổi chất và cải thiện sức khỏe tổng thể.
A balanced diet is essential for a healthy metabolism.
Một chế độ ăn cân đối là quan trọng cho quá trình trao đổi chất khỏe mạnh.
Metabolism slows down with age, affecting energy levels.
Trao đổi chất chậm lại theo tuổi tác, ảnh hưởng đến mức năng lượng.
Regular exercise can boost metabolism and improve overall health.
Tập luyện thường xuyên có thể tăng cường quá trình trao đổi chất và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Eating nutritious foods is essential for a healthy metabolism.
Ăn thực phẩm dinh dưỡng là cần thiết cho quá trình trao đổi chất khỏe mạnh.
Dạng danh từ của Metabolism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Metabolism | Metabolisms |
Họ từ
"Chuyển hóa" (metabolism) là quá trình sinh học bao gồm tất cả các phản ứng hóa học diễn ra trong tế bào sống nhằm duy trì sự sống. Chuyển hóa có thể được phân thành hai loại chính: catabolism (phân hủy thức ăn để giải phóng năng lượng) và anabolism (tổng hợp các phân tử cần thiết cho sự sống). Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai phương ngữ.
Từ "metabolism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "metabolismus", lấy từ tiếng Hy Lạp "metabole", có nghĩa là "sự thay đổi" hoặc "biến đổi". Từ này được hình thành từ "meta" (ở phía sau, giữa) và "ballein" (ném). Trong sinh học, "metabolism" đề cập đến tổng hợp và phân hủy các chất dinh dưỡng trong cơ thể. Sự phát triển của nó từ khái niệm biến đổi giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình sinh hóa phức tạp diễn ra trong sinh vật sống.
Từ "metabolism" thể hiện tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi các thí sinh thường gặp các bài báo khoa học hoặc hội thảo về dinh dưỡng và sinh học. Trong phần Writing và Speaking, từ này được sử dụng phổ biến khi thảo luận về sức khỏe, chế độ ăn uống và ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến cơ thể con người. Ngoài ra, "metabolism" cũng thường xuất hiện trong bối cảnh y học và nghiên cứu sinh học, liên quan đến quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp