Bản dịch của từ Niblets trong tiếng Việt
Niblets

Niblets (Noun)
Số nhiều của niblet.
Plural of niblet.
Many niblets of corn were served at the community picnic.
Nhiều hạt ngô được phục vụ tại buổi picnic cộng đồng.
The children did not enjoy the niblets in their salad.
Trẻ em không thích những hạt ngô trong món salad của chúng.
Did you see the niblets in that corn dish yesterday?
Bạn có thấy những hạt ngô trong món ngô hôm qua không?
Từ "niblets" chỉ các mảnh ngô nhỏ hoặc những miếng thực phẩm tương tự được cắt nhỏ, thường dùng trong ẩm thực. Trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm, từ này thường ám chỉ đến các hạt ngô đã tách ra khỏi bắp, thường được đóng hộp hoặc đông lạnh. Đặc biệt, từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hơn so với tiếng Anh Anh, nơi ngữ cảnh sử dụng có thể thiên về món ăn chế biến sẵn hơn.
Từ "niblets" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "nibble" có nguồn gốc từ động từ "nib" có nghĩa là gặm. Trong tiếng Latin, từ "morsus" có nghĩa là miếng nhỏ cũng có sự liên hệ với "nib". Niblets chỉ những hạt nhỏ, như hạt ngô tách ra khỏi bắp, từ đó gợi lên hình ảnh của những thực phẩm được chế biến ở quy mô nhỏ và dễ ăn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự vật lý và cảm xúc thoải mái khi tiêu thụ đồ ăn nhỏ.
Từ "niblets" thường được sử dụng để chỉ những miếng nhỏ của thực phẩm, đặc biệt là ngô. Trong IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và chế biến món ăn, mô tả các thành phần nhỏ trong các món ăn như súp hoặc salad. Hơn nữa, "niblets" có thể gắn liền với các sản phẩm chế biến sẵn của ngô.