Bản dịch của từ Night-capped trong tiếng Việt

Night-capped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night-capped (Adjective)

nˈaɪtkˌæpt
nˈaɪtkˌæpt
01

Đó là đội một chiếc mũ ngủ; đội vương miện hoặc đội trên đầu bằng một chiếc mũ ngủ hoặc mũ ngủ.

That wears a nightcap crowned or topped with a nightcap or nightcaps.

Ví dụ

The night-capped guests enjoyed tea at the social gathering last night.

Các khách mời đội mũ ngủ đã thưởng thức trà tại buổi gặp mặt xã hội tối qua.

The night-capped attendees did not participate in the dance competition.

Các người tham dự đội mũ ngủ đã không tham gia cuộc thi khiêu vũ.

Are the night-capped participants ready for the charity event tomorrow?

Các người tham gia đội mũ ngủ đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện vào ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/night-capped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night-capped

Không có idiom phù hợp