Bản dịch của từ Night-capped trong tiếng Việt
Night-capped

Night-capped (Adjective)
The night-capped guests enjoyed tea at the social gathering last night.
Các khách mời đội mũ ngủ đã thưởng thức trà tại buổi gặp mặt xã hội tối qua.
The night-capped attendees did not participate in the dance competition.
Các người tham dự đội mũ ngủ đã không tham gia cuộc thi khiêu vũ.
Are the night-capped participants ready for the charity event tomorrow?
Các người tham gia đội mũ ngủ đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện vào ngày mai chưa?
Từ "night-capped" là tính từ, thường được dùng để miêu tả việc uống đồ uống có cồn, thường là rượu, vào ban đêm trước khi đi ngủ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ truyền thống dùng các loại đồ uống nhẹ để thư giãn trước khi ngủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, ở Mỹ có thể ít phổ biến hơn so với Anh.
Từ "night-capped" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "nightcap", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nīhtcæppe", nghĩa là「mũ đêm」. Cụm từ này gắn liền với thói quen uống một thức uống có cồn trước khi nghỉ ngơi vào ban đêm, nhằm giúp thư giãn và ngon giấc. Sự kết hợp giữa "night" (đêm) và "cap" (mũ) phản ánh ý nghĩa của việc bảo vệ giấc ngủ, hiện nay thường chỉ hành động uống rượu nhẹ vào cuối ngày.
Từ "night-capped" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ việc được đánh dấu bằng một cái nắp hoặc sự hoàn thiện của một việc gì đó vào ban đêm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể liên quan đến các hoạt động vào buổi tối, như tiệc tùng hoặc thư giãn trước khi đi ngủ. Tuy nhiên, do tính chất đặc thù, tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra hoặc văn bản chính thức khá thấp.