Bản dịch của từ Nightcap trong tiếng Việt
Nightcap

Nightcap (Noun)
Trận thứ hai đánh đầu kép.
The second game of a doubleheader.
The nightcap game was exciting for the fans at the stadium.
Trận nightcap thật thú vị cho các cổ động viên tại sân vận động.
The team did not win the nightcap against the rival school.
Đội bóng không thắng trận nightcap trước trường đối thủ.
Did you attend the nightcap game last Saturday at 7 PM?
Bạn có tham dự trận nightcap thứ Bảy tuần trước lúc 7 giờ tối không?
Many people enjoy a nightcap before going to sleep.
Nhiều người thích uống một ly nightcap trước khi đi ngủ.
I do not drink a nightcap; it disrupts my sleep.
Tôi không uống nightcap; nó làm gián đoạn giấc ngủ của tôi.
Do you prefer a nightcap or a cup of tea?
Bạn thích uống nightcap hay một tách trà?
Một chiếc mũ đội trên giường.
A cap worn in bed.
He wore a nightcap to keep warm during the cold night.
Anh ấy đội một chiếc mũ ngủ để giữ ấm trong đêm lạnh.
They did not bring a nightcap to the party last Saturday.
Họ đã không mang theo mũ ngủ đến bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
Did she wear a nightcap at the sleepover last week?
Cô ấy có đội mũ ngủ tại buổi ngủ lại tuần trước không?
Họ từ
Từ "nightcap" chỉ một loại thức uống được tiêu thụ trước khi đi ngủ, thường là rượu, nhằm giúp thư giãn và dễ ngủ hơn. Trong tiếng Anh, từ này tồn tại cả trong Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng; người Anh có thể sử dụng "nightcap" để chỉ chung về bất kỳ thức uống nào trước khi ngủ, trong khi người Mỹ thường chỉ đến rượu, nhất là đồ uống có cồn. Cách phát âm cũng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong nhấn âm giữa hai bên.
Từ "nightcap" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "caput", có nghĩa là "đầu", kết hợp với yếu tố "night", ám chỉ một loại đồ uống thường được tiêu thụ vào buổi tối trước khi ngủ. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, được dùng để chỉ một loại đồ uống có cồn nhằm giúp thư giãn và dễ ngủ. Ngày nay, "nightcap" không chỉ ám chỉ đến thức uống này mà còn biểu thị một hoạt động xã hội vào buổi tối trước khi nghỉ ngơi.
Từ "nightcap" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp không chính thức và thường chỉ đến đồ uống có cồn được tiêu thụ trước khi đi ngủ. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu liên quan đến việc thảo luận về thói quen sinh hoạt hoặc văn hóa. Trong các tình huống thường gặp, từ này sẽ được sử dụng trong các cuộc trò chuyện xã hội, trong bài viết về thói quen ăn uống, hoặc trong các tài liệu liên quan đến du lịch và ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp