Bản dịch của từ Nightcap trong tiếng Việt

Nightcap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nightcap (Noun)

nˈaɪtkæp
nˈaɪtkæp
01

Trận thứ hai đánh đầu kép.

The second game of a doubleheader.

Ví dụ

The nightcap game was exciting for the fans at the stadium.

Trận nightcap thật thú vị cho các cổ động viên tại sân vận động.

The team did not win the nightcap against the rival school.

Đội bóng không thắng trận nightcap trước trường đối thủ.

Did you attend the nightcap game last Saturday at 7 PM?

Bạn có tham dự trận nightcap thứ Bảy tuần trước lúc 7 giờ tối không?

02

Uống đồ uống nóng hoặc có cồn trước khi đi ngủ.

A hot or alcoholic drink taken before bedtime.

Ví dụ

Many people enjoy a nightcap before going to sleep.

Nhiều người thích uống một ly nightcap trước khi đi ngủ.

I do not drink a nightcap; it disrupts my sleep.

Tôi không uống nightcap; nó làm gián đoạn giấc ngủ của tôi.

Do you prefer a nightcap or a cup of tea?

Bạn thích uống nightcap hay một tách trà?

03

Một chiếc mũ đội trên giường.

A cap worn in bed.

Ví dụ

He wore a nightcap to keep warm during the cold night.

Anh ấy đội một chiếc mũ ngủ để giữ ấm trong đêm lạnh.

They did not bring a nightcap to the party last Saturday.

Họ đã không mang theo mũ ngủ đến bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

Did she wear a nightcap at the sleepover last week?

Cô ấy có đội mũ ngủ tại buổi ngủ lại tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nightcap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nightcap

Không có idiom phù hợp