Bản dịch của từ Doubleheader trong tiếng Việt
Doubleheader

Doubleheader (Noun)
The doubleheader at Yankee Stadium attracted over 30,000 fans yesterday.
Trận đấu doubleheader tại Yankee Stadium đã thu hút hơn 30.000 khán giả hôm qua.
There was not a single doubleheader scheduled for the weekend.
Không có trận doubleheader nào được lên lịch vào cuối tuần.
Is the doubleheader between the Dodgers and Giants happening this Friday?
Trận doubleheader giữa Dodgers và Giants có diễn ra vào thứ Sáu này không?
Họ từ
"Doubleheader" là thuật ngữ dùng để chỉ một sự kiện thể thao, thường là trong bóng chày, diễn ra hai trận đấu liên tiếp giữa cùng hai đội trong cùng một ngày. Trong khi nghĩa này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, thì cách viết không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh thể thao tại Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn.
Từ "doubleheader" xuất phát từ tiếng Anh, nhưng nguồn gốc có thể được truy nguyên đến thuật ngữ thể thao trong thế kỷ 19, kết hợp từ "double" có nguồn gốc Latin là "duplus", nghĩa là "hai lần", và "header", từ "head", có nghĩa là "đánh bằng đầu". Trong ngữ cảnh thể thao, "doubleheader" chỉ một ngày thi đấu có hai trận đấu diễn ra. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của hoạt động trong thể thao, nơi mà việc tham gia hai trận liên tiếp đã trở thành một phần không thể thiếu.
Từ "doubleheader" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ hai trận đấu diễn ra liên tiếp trong cùng một ngày. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó chủ yếu liên quan đến các chủ đề thể thao cụ thể. Tuy nhiên, trong bối cảnh thể thao, các câu chuyện, tin tức hoặc bài viết về sự kiện thể thao có thể thường xuyên sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp