Bản dịch của từ Nightgown trong tiếng Việt
Nightgown

Nightgown (Noun)
Một chiếc váy ngủ.
A nightdress.
She wore a beautiful nightgown to the charity event last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy ngủ đẹp đến sự kiện từ thiện tối qua.
He did not buy a nightgown for the social gathering.
Anh ấy đã không mua một chiếc váy ngủ cho buổi gặp mặt xã hội.
Did you see her nightgown at the fashion show last week?
Bạn có thấy chiếc váy ngủ của cô ấy tại buổi trình diễn thời trang tuần trước không?
Áo dài phục sức.
A dressing gown.
She wore a beautiful nightgown at the party last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo ngủ đẹp tại bữa tiệc tối qua.
He did not buy a nightgown for the wedding celebration.
Anh ấy không mua áo ngủ cho buổi lễ cưới.
Did you see her nightgown during the social event?
Bạn có thấy áo ngủ của cô ấy trong sự kiện xã hội không?
“Nightgown” là một từ chỉ trang phục ngủ, thường được làm từ vải mềm mại như cotton hoặc satin, dành cho phụ nữ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ “nightdress” tương đương. Dù hai từ này có thể hoán đổi cho nhau trong bối cảnh, “nightdress” thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh trang phục truyền thống ở Vương quốc Anh. Cả hai từ đều không chỉ định độ dài hay kiểu dáng của trang phục.
Từ "nightgown" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "night" (đêm) và "gown" (áo choàng). "Gown" lại có nguồn gốc từ từ Latin "ganna", có nghĩa là "áo choàng". Trong lịch sử, "nightgown" chỉ những bộ trang phục mặc khi ngủ, thường được làm từ vải mềm mại và thoải mái. Ý nghĩa của từ này đã phát triển theo thời gian, hiện nay không chỉ dùng để chỉ trang phục ngủ mà còn phản ánh phong cách và sự thoải mái trong không gian riêng tư.
Từ "nightgown" (áo ngủ) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong các bài viết hoặc nói chuyên về thời trang, phong cách sống, và sinh hoạt gia đình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được đề cập trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến giấc ngủ, chăm sóc bản thân và thói quen mặc đồ vào ban đêm, đặc biệt trong văn hóa phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp