Bản dịch của từ Nightgown trong tiếng Việt

Nightgown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nightgown (Noun)

nˈaɪtgæʊn
nˈaɪtgæʊn
01

Một chiếc váy ngủ.

A nightdress.

Ví dụ

She wore a beautiful nightgown to the charity event last night.

Cô ấy đã mặc một chiếc váy ngủ đẹp đến sự kiện từ thiện tối qua.

He did not buy a nightgown for the social gathering.

Anh ấy đã không mua một chiếc váy ngủ cho buổi gặp mặt xã hội.

Did you see her nightgown at the fashion show last week?

Bạn có thấy chiếc váy ngủ của cô ấy tại buổi trình diễn thời trang tuần trước không?

02

Áo dài phục sức.

A dressing gown.

Ví dụ

She wore a beautiful nightgown at the party last night.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo ngủ đẹp tại bữa tiệc tối qua.

He did not buy a nightgown for the wedding celebration.

Anh ấy không mua áo ngủ cho buổi lễ cưới.

Did you see her nightgown during the social event?

Bạn có thấy áo ngủ của cô ấy trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nightgown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nightgown

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.