Bản dịch của từ Nihility trong tiếng Việt

Nihility

Noun [U/C]

Nihility (Noun)

naɪhˈɪlɪti
naɪhˈɪlɪti
01

Không tồn tại; hư vô.

Nonexistence nothingness.

Ví dụ

The nihility of social media interactions affects mental health negatively.

Sự không có của các tương tác trên mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Ignoring social connections can lead to a sense of nihility and loneliness.

Bỏ qua các mối quan hệ xã hội có thể dẫn đến cảm giác không tồn tại và cô đơn.

Is the nihility of online friendships a concern for mental well-being?

Sự không có của những mối quan hệ bạn bè trực tuyến là một vấn đề đáng lo ngại cho sức khỏe tinh thần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nihility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nihility

Không có idiom phù hợp