Bản dịch của từ Nonexistence trong tiếng Việt

Nonexistence

Noun [U/C]Noun [U]Idiom

Nonexistence (Noun)

01

Trạng thái hoặc thực tế không tồn tại

The state or fact of not existing

Ví dụ

The nonexistence of affordable housing affects many families in Chicago.

Sự không tồn tại của nhà ở giá rẻ ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.

The nonexistence of social programs is not helping the community's growth.

Sự không tồn tại của các chương trình xã hội không giúp ích cho sự phát triển của cộng đồng.

Is the nonexistence of jobs a major issue in urban areas?

Liệu sự không tồn tại của việc làm có phải là vấn đề lớn ở các khu vực đô thị không?

Nonexistence (Noun Uncountable)

01

Sự vắng mặt hoặc thiếu sự tồn tại

Absence or lack of existence

Ví dụ

The nonexistence of public parks affects community well-being in urban areas.

Sự không tồn tại của công viên công cộng ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng ở đô thị.

There is no nonexistence of social support in our neighborhood programs.

Không có sự không tồn tại của hỗ trợ xã hội trong các chương trình khu phố của chúng ta.

Is the nonexistence of youth clubs a problem in our city?

Liệu sự không tồn tại của các câu lạc bộ thanh niên có phải là vấn đề ở thành phố chúng ta không?

Nonexistence (Idiom)

01

Tồn tại

In existence

Ví dụ

The nonexistence of social programs harms low-income families in America.

Sự không tồn tại của các chương trình xã hội gây hại cho các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.

There is no nonexistence of support for mental health in society.

Không có sự không tồn tại của sự hỗ trợ cho sức khỏe tâm thần trong xã hội.

Is the nonexistence of community centers affecting youth engagement?

Sự không tồn tại của các trung tâm cộng đồng có ảnh hưởng đến sự tham gia của thanh niên không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonexistence

Không có idiom phù hợp