Bản dịch của từ Nonexistence trong tiếng Việt
Nonexistence
Nonexistence (Noun)
The nonexistence of affordable housing affects many families in Chicago.
Sự không tồn tại của nhà ở giá rẻ ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.
The nonexistence of social programs is not helping the community's growth.
Sự không tồn tại của các chương trình xã hội không giúp ích cho sự phát triển của cộng đồng.
Is the nonexistence of jobs a major issue in urban areas?
Liệu sự không tồn tại của việc làm có phải là vấn đề lớn ở các khu vực đô thị không?
Nonexistence (Noun Uncountable)
The nonexistence of public parks affects community well-being in urban areas.
Sự không tồn tại của công viên công cộng ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng ở đô thị.
There is no nonexistence of social support in our neighborhood programs.
Không có sự không tồn tại của hỗ trợ xã hội trong các chương trình khu phố của chúng ta.
Is the nonexistence of youth clubs a problem in our city?
Liệu sự không tồn tại của các câu lạc bộ thanh niên có phải là vấn đề ở thành phố chúng ta không?
Nonexistence (Idiom)
Tồn tại.
In existence.
The nonexistence of social programs harms low-income families in America.
Sự không tồn tại của các chương trình xã hội gây hại cho các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.
There is no nonexistence of support for mental health in society.
Không có sự không tồn tại của sự hỗ trợ cho sức khỏe tâm thần trong xã hội.
Is the nonexistence of community centers affecting youth engagement?
Sự không tồn tại của các trung tâm cộng đồng có ảnh hưởng đến sự tham gia của thanh niên không?
Họ từ
Từ "nonexistence" được sử dụng để chỉ trạng thái không tồn tại, hay sự vắng mặt hoàn toàn của một vật thể hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, "nonexistence" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh triết học hoặc lý luận, nơi cần thảo luận các khái niệm về sự hiện hữu và không hiện hữu.
Từ "nonexistence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và "existence", xuất phát từ động từ "existere", nghĩa là "để tồn tại". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm triết học về sự thiếu vắng sự hiện hữu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nonexistence" chỉ trạng thái không có thực, không tồn tại hay không hiện hữu của một đối tượng hoặc khái niệm, thể hiện rõ ý niệm về sự vắng mặt trong ngữ nghĩa.
Từ "nonexistence" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm triết học, lý thuyết tồn tại, hoặc trong các bài luận về bản chất của thực tại. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, khi bàn luận về những khía cạnh hoặc hiện tượng không có thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp