Bản dịch của từ Nilghau trong tiếng Việt

Nilghau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nilghau (Noun)

nˈɪlɡaʊ
nˈɪlɡaʊ
01

Nilgai.

Nilgai.

Ví dụ

The nilghai is a common sight in rural India.

Nilgai là một cảnh tượng phổ biến ở nông thôn Ấn Độ.

Many people do not know about the nilghai's habitat.

Nhiều người không biết về môi trường sống của nilgai.

Is the nilghai endangered in any part of India?

Nilgai có bị đe dọa ở bất kỳ khu vực nào của Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nilghau/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nilghau

Không có idiom phù hợp