Bản dịch của từ Nilgai trong tiếng Việt
Nilgai
Nilgai (Noun)
The nilgai is common in the social structure of Indian wildlife.
Nilgai rất phổ biến trong cấu trúc xã hội của động vật hoang dã Ấn Độ.
Nilgai do not form strong social bonds like elephants or wolves.
Nilgai không hình thành các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ như voi hay sói.
Are nilgai often seen in groups during social interactions?
Nilgai có thường được nhìn thấy trong các nhóm trong các tương tác xã hội không?
Nilgai, hay còn gọi là bò nilgai, là một loài động vật nhai lại thuộc họ Bovidae, chủ yếu phân bố ở Ấn Độ và các khu vực lân cận. Chúng có kích thước lớn, màu lông từ nâu đến xám, thích nghi với môi trường sống đồng cỏ và rừng thưa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể gặp một số biến thể phát âm ở các vùng khác nhau. Nilgai thường được nghiên cứu trong ngữ cảnh sinh thái và bảo tồn.
Từ "nilgai" có nguồn gốc từ tiếng Hindi, cụ thể là "nīlgāai", kết hợp giữa "nīl" (màu xanh) và "gāi" (bò). Từ này được sử dụng để chỉ một loài động vật có vú lớn thuộc họ trâu bò, thường được tìm thấy tại khu vực Nam Á. Nilgai có khả năng thích nghi tốt với môi trường khô cằn và có đặc điểm nhận diện dễ dàng bởi màu sắc đặc trưng. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh mối liên hệ giữa hình ảnh tự nhiên và văn hóa bản địa trong ngôn ngữ.
Từ "nilgai" là tên gọi của một loài động vật có vú ở Nam Á, được biết đến với tên tiếng Anh là "blue bull". Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có sự hiện diện hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh thái học hoặc bảo tồn động vật. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật hoang dã hay trong các thảo luận về đa dạng sinh học tại các khu vực tự nhiên.