Bản dịch của từ Nilgai trong tiếng Việt

Nilgai

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nilgai (Noun)

nˈɪlgaɪ
nˈɪlgaɪ
01

Một loài linh dương lớn của ấn độ, con đực có bộ lông màu xanh xám và sừng ngắn, còn con cái có bộ lông hung và không có sừng.

A large indian antelope the male of which has a bluegrey coat and short horns and the female a tawny coat and no horns.

Ví dụ

The nilgai is common in the social structure of Indian wildlife.

Nilgai rất phổ biến trong cấu trúc xã hội của động vật hoang dã Ấn Độ.

Nilgai do not form strong social bonds like elephants or wolves.

Nilgai không hình thành các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ như voi hay sói.

Are nilgai often seen in groups during social interactions?

Nilgai có thường được nhìn thấy trong các nhóm trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nilgai/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nilgai

Không có idiom phù hợp