Bản dịch của từ Antelope trong tiếng Việt

Antelope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antelope(Noun)

ˈɑːntɪlˌəʊp
ˈɑntəˌɫoʊp
01

Thường thấy ở châu Phi và một số khu vực của châu Á, nổi tiếng với sự nhanh nhẹn và tốc độ.

Commonly found in Africa and parts of Asia known for their agility and speed

Ví dụ
02

Bất kỳ thành viên nào thuộc phân họ Antilopinae, bao gồm các loài như linh dương.

Any various members of the subfamily Antilopinae including species like the gazelle

Ví dụ
03

Một loài động vật gặm nhấm, thuộc họ Bovidae, thường có chân dài và sừng cong dài, di chuyển nhanh nhẹn.

A swiftrunning grazing animal belonging to the family Bovidae typically with long legs and long curved horns

Ví dụ