Bản dịch của từ Antelope trong tiếng Việt
Antelope
Antelope (Noun)
The antelope was feared by the villagers for its vicious nature.
Loài linh dương khiến người dân sợ hãi vì tính hung dữ của nó.
There is no scientific evidence supporting the existence of the antelope.
Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh sự tồn tại của linh dương.
Is the antelope mentioned in the ancient Euphrates myths a real creature?
Linh dương được đề cập trong các thần thoại cổ xưa về sông Eufrates có phải là một sinh vật thực sự không?
(us) loài pronghorn, antilocapra americaana.
Us the pronghorn antilocapra americana.
Antelopes are fast runners in the wild.
Sao chép
There are no antelopes in the city zoo.
Sao chép
Are antelopes commonly found in North America?
Sao chép
Antelope can be found in large herds in the savannah.
Antelope có thể được tìm thấy trong đàn lớn trên thảo nguyên.
There are no antelope living in the Arctic region.
Không có antelope nào sống ở khu vực Bắc Cực.
Do antelope have hollow horns that are different from deer?
Antelope có sừng rỗng khác biệt so với hươu không?
Dạng danh từ của Antelope (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antelope | Antelope |
Họ từ
Antelope (tiếng Việt: linh dương) là thuật ngữ chỉ loại động vật ăn cỏ thuộc họ Bovidae, thường có đầu và chân dài, với khả năng nhảy cao và nhanh chóng. Chúng sống chủ yếu ở các đồng cỏ và sa mạc tại châu Phi và một số khu vực ở châu Á. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ "antelope", nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Linh dương được xem như biểu tượng của sự duyên dáng và tốc độ trong văn hóa nhiều nơi.
Từ "antelope" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "antelope", có thể có liên quan đến từ tiếng Hy Lạp cổ "ἀνταλόπης" (antalopēs). Từ này mô tả một loài động vật có vú thuộc họ Bovidae. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những loài động vật thanh mảnh và nhanh nhẹn, sống chủ yếu ở vùng đồng cỏ. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa, chỉ về những loài động vật tương tự nhờ vào đặc điểm hình thái và tập quán sinh sống của chúng.
Từ "antelope" (ngựa hoang) được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần liên quan đến mô tả động vật hoang dã hoặc sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các bài viết khoa học về động vật, bảo tồn thiên nhiên, và du lịch sinh thái, khi bàn về các sinh cảnh tự nhiên hoặc các hoạt động nghiên cứu động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp