Bản dịch của từ Pronghorn trong tiếng Việt
Pronghorn
Pronghorn (Noun)
The pronghorn is a unique animal found in North America.
Pronghorn là một loài động vật độc đáo ở Bắc Mỹ.
Many people do not know about the pronghorn's annual horn shedding.
Nhiều người không biết về việc rụng sừng hàng năm của pronghorn.
Is the pronghorn endangered in any regions of North America?
Pronghorn có bị đe dọa ở bất kỳ khu vực nào của Bắc Mỹ không?
Pronghorn are known for their speed in North America.
Pronghorn nổi tiếng về tốc độ ở Bắc Mỹ.
Pronghorn do not have antlers but shed and regrow their horns.
Pronghorn không có sừng nhưng rơi rụng và mọc lại sừng.
Pronghorn (Antilocapra americana) là loài động vật gặm nhấm đặc hữu của Bắc Mỹ, thường được biết đến với khả năng chạy nhanh nhất trong số các động vật trên đất liền, chỉ sau ngựa. Với lớp lông nâu và trắng, chúng có đặc điểm nổi bật là hai nhánh sừng nhọn, thường mọc ra và rụng hàng năm. Trong khi từ "pronghorn" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết giữa hai phiên bản này.
Từ "pronghorn" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "prong" có nghĩa là "một nhánh nhọn" và "horn" có nghĩa là "sừng". Từ này được sử dụng để chỉ loài động vật thuộc họ Antilocapridae, sống chủ yếu ở Bắc Mỹ, nổi bật với khả năng chạy nhanh và sự phát triển sừng đặc trưng. Sừng của loài này có hình dáng nhọn, phản ánh đặc điểm sinh học và sự tiến hóa của nó, cho thấy sự thích nghi với môi trường sống của chúng trong tự nhiên.
Từ "pronghorn" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến động vật, sinh thái và bảo tồn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học về động vật hoang dã và các cuộc thảo luận về sinh thái Bắc Mỹ. "Pronghorn" còn có thể được nhắc đến trong các tài liệu du lịch liên quan đến thiên nhiên, nơi mô tả các loài động vật đặc trưng của khu vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp