Bản dịch của từ Americana trong tiếng Việt

Americana

Noun [U/C]Adjective

Americana (Noun)

əmˌɛɹəkˈænə
əmˌɛɹɪkˈænə
01

Các mặt hàng và truyền thống đặc trưng của hoa kỳ

Items and traditions typical of the u.s.a.

Ví dụ

The Americana music festival showcased traditional American folk songs.

Lễ hội âm nhạc Americana trưng bày những bài hát dân ca Mỹ truyền thống.

The Americana decor in the diner featured vintage American memorabilia.

Trang trí theo phong cách Americana trong quán ăn nhanh có đồ cổ của Mỹ.

Americana (Adjective)

əmˌɛɹəkˈænə
əmˌɛɹɪkˈænə
01

Liên quan đến hoa kỳ

Relating to the u.s.a.

Ví dụ

American music festivals showcase a lot of Americana culture.

Các lễ hội âm nhạc Mỹ trưng bày nhiều văn hóa liên quan đến Mỹ.

The museum exhibits Americana artifacts from different eras in history.

Bảo tàng trưng bày những hiện vật liên quan đến Mỹ từ các thời kỳ lịch sử khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Americana

Không có idiom phù hợp