Bản dịch của từ Americana trong tiếng Việt
Americana
Americana (Noun)
Các mặt hàng và truyền thống đặc trưng của hoa kỳ
Items and traditions typical of the u.s.a.
The Americana music festival showcased traditional American folk songs.
Lễ hội âm nhạc Americana trưng bày những bài hát dân ca Mỹ truyền thống.
The Americana decor in the diner featured vintage American memorabilia.
Trang trí theo phong cách Americana trong quán ăn nhanh có đồ cổ của Mỹ.
Americana (Adjective)
Liên quan đến hoa kỳ
Relating to the u.s.a.
American music festivals showcase a lot of Americana culture.
Các lễ hội âm nhạc Mỹ trưng bày nhiều văn hóa liên quan đến Mỹ.
The museum exhibits Americana artifacts from different eras in history.
Bảo tàng trưng bày những hiện vật liên quan đến Mỹ từ các thời kỳ lịch sử khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp