Bản dịch của từ Nimbleness trong tiếng Việt

Nimbleness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nimbleness (Noun)

nˈɪmblənz
nˈɪmblənz
01

Phẩm chất của sự nhanh nhẹn.

The quality of being nimble.

Ví dụ

Her nimbleness on the dance floor impressed everyone at the party.

Sự nhanh nhẹn của cô ấy trên sàn nhảy gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.

The nimbleness of the children playing tag was admirable.

Sự nhanh nhẹn của các em nhỏ chơi trốn tìm rất đáng ngưỡng mộ.

The monkey's nimbleness as it swung from tree to tree was fascinating.

Sự nhanh nhẹn của con khỉ khi nó đu đưa từ cây này sang cây khác rất cuốn hút.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nimbleness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nimbleness

Không có idiom phù hợp