Bản dịch của từ Nine eyed trong tiếng Việt
Nine eyed
Noun [U/C]
Nine eyed (Noun)
nˈɪnid
nˈɪnid
Ví dụ
Legends say the nine eyed protects the village from evil spirits.
Truyền thuyết kể rằng con quái vật chín mắt bảo vệ làng khỏi linh hồn xấu.
The festival featured a parade with a float of the nine eyed.
Lễ hội có cuộc diễu hành với xe diễu hành của con chín mắt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nine eyed
Không có idiom phù hợp