Bản dịch của từ Nine eyed trong tiếng Việt

Nine eyed

Noun [U/C]

Nine eyed (Noun)

nˈɪnid
nˈɪnid
01

Một sinh vật thần thoại có chín mắt

A mythical creature with nine eyes

Ví dụ

Legends say the nine eyed protects the village from evil spirits.

Truyền thuyết kể rằng con quái vật chín mắt bảo vệ làng khỏi linh hồn xấu.

The festival featured a parade with a float of the nine eyed.

Lễ hội có cuộc diễu hành với xe diễu hành của con chín mắt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nine eyed

Không có idiom phù hợp