Bản dịch của từ Nineties trong tiếng Việt
Nineties

Nineties (Noun Countable)
Thập kỷ của những năm 1990.
The decade of the 1990s.
The nineties saw a rise in internet usage among teenagers.
Thập niên 90 chứng kiến sự gia tăng sử dụng internet ở thanh thiếu niên.
The nineties did not focus on environmental issues as much as today.
Thập niên 90 không chú trọng vào các vấn đề môi trường như hôm nay.
Did the nineties influence social media development significantly?
Thập niên 90 có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển mạng xã hội không?
Nineties (Noun)
Các số từ 90 đến 99.
The numbers from 90 to 99.
The nineties saw a rise in internet usage among teenagers.
Thập niên 90 chứng kiến sự gia tăng sử dụng Internet trong giới trẻ.
The nineties did not have smartphones like today.
Thập niên 90 không có điện thoại thông minh như ngày nay.
Did the nineties influence today's social media trends?
Thập niên 90 có ảnh hưởng đến xu hướng mạng xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Nineties (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ninety | Nineties |
Họ từ
Từ "nineties" chỉ đến thập kỷ từ năm 1990 đến năm 1999 và thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng văn hóa, thời trang và các sự kiện quan trọng diễn ra trong giai đoạn này. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm gần giống như /ˈnaɪn.tiz/, trong khi tiếng Anh Mỹ có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "the nineties" nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong văn nói và ngữ nghĩa cụ thể trong các bối cảnh văn hóa.
Từ "nineties" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ chữ số "nine" (chín) và hậu tố "-ties", biểu thị một thập kỷ, thường được hiểu là giai đoạn từ năm 1990 đến 1999. Giai đoạn này được ghi dấu bởi sự bùng nổ văn hóa, công nghệ và xã hội, bao gồm sự nổi lên của Internet và các xu hướng âm nhạc mới. Ý nghĩa hiện tại của "nineties" không chỉ đề cập đến khung thời gian mà còn tới những đặc trưng văn hóa tiêu biểu gắn liền với thời kỳ này.
Từ "nineties" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề văn hóa, âm nhạc và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ thập niên 1990, một thời kỳ có nhiều sự kiện đáng chú ý. Ngoài ra, nó cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về xu hướng và sự phát triển của các hiện tượng văn hóa trong thế kỷ 20.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
