Bản dịch của từ Nitratite trong tiếng Việt

Nitratite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitratite (Noun)

01

= nitrat.

Nitratine.

Ví dụ

Nitratite is a key ingredient in many fertilizers used today.

Nitratite là thành phần chính trong nhiều loại phân bón hiện nay.

Many farmers do not use nitratite for organic farming methods.

Nhiều nông dân không sử dụng nitratite cho các phương pháp nông nghiệp hữu cơ.

Is nitratite essential for sustainable agriculture in the future?

Nitratite có cần thiết cho nông nghiệp bền vững trong tương lai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nitratite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitratite

Không có idiom phù hợp