Bản dịch của từ Nitratite trong tiếng Việt
Nitratite
Nitratite (Noun)
= nitrat.
Nitratite is a key ingredient in many fertilizers used today.
Nitratite là thành phần chính trong nhiều loại phân bón hiện nay.
Many farmers do not use nitratite for organic farming methods.
Nhiều nông dân không sử dụng nitratite cho các phương pháp nông nghiệp hữu cơ.
Is nitratite essential for sustainable agriculture in the future?
Nitratite có cần thiết cho nông nghiệp bền vững trong tương lai không?
Nitratite là một hợp chất hóa học, có công thức hóa học là NaNO2, là muối của axit nitric. Nó được sử dụng chủ yếu trong ngành thực phẩm để bảo quản thịt, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh và cải thiện màu sắc sản phẩm. Bản thân từ "nitratite" không có sự khác biệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, hình thức và cách sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt là trong ngữ cảnh ẩm thực và công nghiệp.
Từ "nitratite" có nguồn gốc từ từ Latin "nitras" (được dịch sang tiếng Việt là "nitrat"), mang nghĩa là "muối của axit nitric". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngành địa chất để chỉ một loại khoáng vật chứa nitrat. Sự xuất hiện của nitratite trong tự nhiên thường gắn liền với các điều kiện khí hậu khô hạn, nơi mà quá trình bốc hơi nước giúp cô đọng các muối nitrat. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất hóa học và nguồn gốc hình thành của nó trong môi trường tự nhiên.
Nitratite là một thuật ngữ chuyên môn ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học và kỹ thuật liên quan đến hóa học và môi trường. Trong thực tế, từ này thường được sử dụng để chỉ một dạng muối nitrat, có vai trò trong nghiên cứu về ô nhiễm môi trường và sức khỏe. Do đó, tần suất sử dụng của nó chủ yếu tập trung trong lĩnh vực học thuật và kỹ thuật, ít gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.