Bản dịch của từ Nitratine trong tiếng Việt

Nitratine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitratine (Noun)

01

Natri nitrat tự nhiên, nano₃, kết tinh theo hệ lượng giác và xuất hiện dưới dạng sủi bọt màu trắng trên đất hoặc dưới dạng lớp vỏ dạng hạt được sử dụng như một nguồn nitrat.

Native sodium nitrate nano₃ crystallizing in the trigonal system and occurring as whitish efflorescences on soil or as granular crusts which are worked as a source of nitrate.

Ví dụ

Farmers use nitratine to improve soil quality in their fields.

Nhà nông sử dụng nitratine để cải thiện chất lượng đất trong cánh đồng.

Nitratine is not harmful to the environment when used correctly.

Nitratine không có hại cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.

Is nitratine an effective fertilizer for social agriculture projects?

Nitratine có phải là phân bón hiệu quả cho các dự án nông nghiệp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nitratine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitratine

Không có idiom phù hợp