Bản dịch của từ Nitratine trong tiếng Việt
Nitratine
Nitratine (Noun)
Natri nitrat tự nhiên, nano₃, kết tinh theo hệ lượng giác và xuất hiện dưới dạng sủi bọt màu trắng trên đất hoặc dưới dạng lớp vỏ dạng hạt được sử dụng như một nguồn nitrat.
Native sodium nitrate nano₃ crystallizing in the trigonal system and occurring as whitish efflorescences on soil or as granular crusts which are worked as a source of nitrate.
Farmers use nitratine to improve soil quality in their fields.
Nhà nông sử dụng nitratine để cải thiện chất lượng đất trong cánh đồng.
Nitratine is not harmful to the environment when used correctly.
Nitratine không có hại cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.
Is nitratine an effective fertilizer for social agriculture projects?
Nitratine có phải là phân bón hiệu quả cho các dự án nông nghiệp xã hội không?
Nitratine, hay còn gọi là natri nitrat, là một khoáng chất có công thức hóa học NaNO3. Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể và thường được tìm thấy trong các mỏ khoáng tại các vùng khí hậu khô hạn. Nitratine được sử dụng chủ yếu trong nông nghiệp như một loại phân bón và trong công nghiệp thực phẩm để bảo quản. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn sử dụng.
Nitratine, hay còn gọi là natri nitrat, có nguồn gốc từ từ Latin "nitrum", chỉ chất muối nitrat, và "atina", phác thảo nơi chốn của những nguồn nitrat tự nhiên. Thế kỷ 19, nitratine được khám phá và sử dụng làm phân bón do khả năng cung cấp nitơ cho cây trồng. Ngày nay, nitratine không chỉ được ứng dụng trong nông nghiệp mà còn trong ngành công nghiệp hóa chất, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc sản xuất chất làm sạch và thuốc nổ.
Nitratine, hay còn gọi là natron, là một khoáng chất chứa natri nitrat có sự xuất hiện không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này ít xuất hiện và thường được liên kết với ngữ cảnh hóa học, môi trường và địa chất. Ngoài ra, nitratine còn được sử dụng trong các nghiên cứu về phân bón và chăm sóc cây trồng, khi thảo luận về nguồn nitrat tự nhiên trong đất. Từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.