Bản dịch của từ Crystallizing trong tiếng Việt
Crystallizing

Crystallizing (Verb)
The report is crystallizing the community's needs for better housing.
Báo cáo đang làm rõ nhu cầu của cộng đồng về nhà ở tốt hơn.
The survey does not crystallize the public's opinion on social policies.
Khảo sát không làm rõ ý kiến của công chúng về chính sách xã hội.
Is the new policy crystallizing the goals of our social programs?
Chính sách mới có đang làm rõ mục tiêu của các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Crystallizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crystallize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crystallized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crystallized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crystallizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crystallizing |
Crystallizing (Adjective)
Her speech was crystallizing the community's needs for better resources.
Bài phát biểu của cô ấy đã làm rõ nhu cầu của cộng đồng.
The report did not crystallize the social issues facing our city.
Báo cáo không làm rõ các vấn đề xã hội mà thành phố đang đối mặt.
Can you help crystallize our goals for the community project?
Bạn có thể giúp làm rõ các mục tiêu của dự án cộng đồng không?
Họ từ
"Crystallizing" là một danh từ chỉ quá trình hình thành tinh thể từ chất lỏng hoặc khí. Trong ngữ cảnh hóa học, nó diễn ra khi các phân tử hoặc nguyên tử sắp xếp thành cấu trúc có trật tự. Phiên bản khác của từ này thường không khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác một chút, với “crystallizing” ở Anh thường có âm /ˈkrɪs.təl.aɪ.zɪŋ/ trong khi ở Mỹ là /ˈkrɪs.t̬əl.aɪ.zɪŋ/.
Từ "crystallizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crystallus", có nghĩa là "đá quý" hoặc "băng". Vào thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hiện tượng hình thành tinh thể. Sự chuyển biến từ hình ảnh đá quý sang việc thể hiện quá trình làm rõ và tạo thành hình thức vững chắc phù hợp với sự phát triển của từ này trong khoa học hiện đại. Hiện nay, "crystallizing" không chỉ diễn tả hoạt động vật lý mà còn biểu thị sự làm sáng tỏ ý tưởng hay khái niệm.
Từ "crystallizing" có mức độ sử dụng đáng chú ý trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể đề cập đến các quá trình khoa học hoặc khái niệm trừu tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu hóa học để mô tả quá trình hình thành tinh thể và trong các tình huống nghệ thuật, diễn tả việc xác định hoặc làm rõ ý tưởng. Sự đa dạng này cho thấy sự linh hoạt và tính ứng dụng của từ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp