Bản dịch của từ Crystallizing trong tiếng Việt

Crystallizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crystallizing (Verb)

kɹˈɪstəlaɪzɪŋ
kɹˈɪstəlaɪzɪŋ
01

Thực hiện hoặc trở nên rõ ràng và rõ ràng.

Make or become definite and clear.

Ví dụ

The report is crystallizing the community's needs for better housing.

Báo cáo đang làm rõ nhu cầu của cộng đồng về nhà ở tốt hơn.

The survey does not crystallize the public's opinion on social policies.

Khảo sát không làm rõ ý kiến của công chúng về chính sách xã hội.

Is the new policy crystallizing the goals of our social programs?

Chính sách mới có đang làm rõ mục tiêu của các chương trình xã hội không?

Dạng động từ của Crystallizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crystallize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crystallized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crystallized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crystallizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crystallizing

Crystallizing (Adjective)

01

Thực hiện hoặc trở nên rõ ràng và rõ ràng.

Make or become definite and clear.

Ví dụ

Her speech was crystallizing the community's needs for better resources.

Bài phát biểu của cô ấy đã làm rõ nhu cầu của cộng đồng.

The report did not crystallize the social issues facing our city.

Báo cáo không làm rõ các vấn đề xã hội mà thành phố đang đối mặt.

Can you help crystallize our goals for the community project?

Bạn có thể giúp làm rõ các mục tiêu của dự án cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crystallizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crystallizing

Không có idiom phù hợp