Bản dịch của từ Trigonal trong tiếng Việt
Trigonal
Trigonal (Adjective)
Hình tam giác.
The trigonal design of the park encourages social interaction among visitors.
Thiết kế hình tam giác của công viên khuyến khích sự tương tác xã hội.
The new community center is not trigonal; it's rectangular instead.
Trung tâm cộng đồng mới không có hình tam giác; nó hình chữ nhật.
Is the trigonal layout effective for hosting social events in schools?
Thiết kế hình tam giác có hiệu quả cho việc tổ chức sự kiện xã hội trong trường học không?
Từ "trigonal" (hay "trigonal" trong tiếng Anh Mỹ và "trigonal" trong tiếng Anh Anh) thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và hình học để chỉ cấu trúc ba chiều có ba đỉnh. Trong hóa học, nó ám chỉ đến các phân tử có hình dạng tam giác, trong đó ba nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử bao quanh một nguyên tử trung tâm. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng.
Từ "trigonal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trigonalis", xuất phát từ "trigon", có nghĩa là "tam giác". Aristotle đã sử dụng khái niệm này để mô tả các hình dạng hình học trong triết học và khoa học tự nhiên. Từ "trigonal" hiện nay được sử dụng trong hóa học và hình học để chỉ các cấu trúc có ba đỉnh hoặc các yếu tố liên quan đến hình tam giác. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính hình học là một phần không thể thiếu trong cách hiểu về các cấu trúc không gian.
Từ "trigonal" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học và kiến trúc. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả hình dạng phân tử có ba điểm đặc trưng. Trong các bài nghiên cứu và giáo trình chuyên ngành, "trigonal" cũng xuất hiện để giải thích các cấu trúc không gian quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp