Bản dịch của từ Trigonal trong tiếng Việt

Trigonal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trigonal (Adjective)

tɹˈɪgənl
tɹˈɪgənl
01

Hình tam giác.

Triangular.

Ví dụ

The trigonal design of the park encourages social interaction among visitors.

Thiết kế hình tam giác của công viên khuyến khích sự tương tác xã hội.

The new community center is not trigonal; it's rectangular instead.

Trung tâm cộng đồng mới không có hình tam giác; nó hình chữ nhật.

Is the trigonal layout effective for hosting social events in schools?

Thiết kế hình tam giác có hiệu quả cho việc tổ chức sự kiện xã hội trong trường học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trigonal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trigonal

Không có idiom phù hợp