Bản dịch của từ Nixon trong tiếng Việt

Nixon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nixon (Noun)

nˈɪksn
nˈɪksn
01

Tổng thống thứ 37 của hoa kỳ (1969-74)

The 37th president of the united states 196974.

Ví dụ

Nixon was the 37th President who resigned in 1974.

Nixon là tổng thống thứ 37 đã từ chức vào năm 1974.

Nixon did not support the civil rights movement effectively.

Nixon không hỗ trợ phong trào dân quyền một cách hiệu quả.

Did Nixon's policies impact social issues in the 1970s?

Chính sách của Nixon có ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội trong những năm 1970 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nixon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nixon

Không có idiom phù hợp