Bản dịch của từ No go trong tiếng Việt
No go
No go (Idiom)
Một nỗ lực không thành công.
An attempt that does not succeed.
His proposal for a community park was a no go last year.
Đề xuất của anh ấy về một công viên cộng đồng đã thất bại năm ngoái.
The plan to organize a festival was a no go due to funding.
Kế hoạch tổ chức lễ hội đã thất bại do thiếu kinh phí.
Was the charity event a no go because of low attendance?
Sự kiện từ thiện có thất bại vì số lượng người tham dự thấp không?
Thuật ngữ "no-go" được sử dụng để chỉ tình huống hoặc khu vực không thể hoặc không nên vào. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "no-go" thường liên quan đến các tiêu chuẩn kiểm tra, cho thấy rằng một sản phẩm, thiết bị hoặc phương pháp không đạt yêu cầu. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "no-go" đôi khi có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, mang nghĩa không chấp nhận được.
Từ "no" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", có nghĩa là "không". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "no" được sử dụng để chỉ sự phủ định hoặc từ chối. Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, "no" đã trở thành một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện tính chất hữu hình của sự phủ định và đồng thời phản ánh tâm lý con người trong việc đưa ra quyết định hoặc ý kiến. Sự kết hợp giữa ngữ nghĩa và chức năng của từ này đã duy trì sức mạnh trong việc diễn đạt ý kiến của người nói.
Thuật ngữ "no go" thường được sử dụng trong các bối cảnh không thuận lợi, chỉ ra rằng một kế hoạch, ý tưởng hoặc hành động không thể được thực hiện hoặc không khả thi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện tương đối hiếm, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về những yếu tố cản trở quyết định. Ngoài ra, "no go" cũng gặp trong ngữ cảnh thương mại và kỹ thuật, khi mô tả các dự án hoặc tình huống không đạt yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp