Bản dịch của từ No go trong tiếng Việt

No go

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No go (Idiom)

01

Một nỗ lực không thành công.

An attempt that does not succeed.

Ví dụ

His proposal for a community park was a no go last year.

Đề xuất của anh ấy về một công viên cộng đồng đã thất bại năm ngoái.

The plan to organize a festival was a no go due to funding.

Kế hoạch tổ chức lễ hội đã thất bại do thiếu kinh phí.

Was the charity event a no go because of low attendance?

Sự kiện từ thiện có thất bại vì số lượng người tham dự thấp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng No go cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] In fact, every time women out on the field, they give it their all-knowing that their best will likely unnoticed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] Today I am to talk about… I will take this chance to talk about… What I am to describe is [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After some exercises, I back home and make myself some food for lunchtime before to school until 5pm [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] This money, in turn, can into the preservation of the natural features there [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021

Idiom with No go

Không có idiom phù hợp