Bản dịch của từ No stranger to trong tiếng Việt

No stranger to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No stranger to (Phrase)

nˈoʊ stɹˈeɪndʒɚ tˈu
nˈoʊ stɹˈeɪndʒɚ tˈu
01

Quen thuộc hoặc có kinh nghiệm trong.

Familiar with or experienced in.

Ví dụ

She is no stranger to social events in New York City.

Cô ấy không xa lạ với các sự kiện xã hội ở New York.

They are no stranger to community service activities in their town.

Họ không xa lạ với các hoạt động phục vụ cộng đồng ở thị trấn.

Is he no stranger to public speaking at conferences?

Anh ấy có phải là người không xa lạ với việc nói trước công chúng tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no stranger to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] For me, jigsaw puzzles have played a big role in making acquaintances and establishing a connection with [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] For example, they should know how to deal with make friends, and communicate appropriately in different situations [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] People meet new people under a variety of circumstances, such as through mutual friends, at work or school, during hobbies or interests, through dating apps, or even just by striking up a conversation with a in a public place [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with

Idiom with No stranger to

Không có idiom phù hợp