Bản dịch của từ No stranger to trong tiếng Việt
No stranger to

No stranger to (Phrase)
Quen thuộc hoặc có kinh nghiệm trong.
Familiar with or experienced in.
She is no stranger to social events in New York City.
Cô ấy không xa lạ với các sự kiện xã hội ở New York.
They are no stranger to community service activities in their town.
Họ không xa lạ với các hoạt động phục vụ cộng đồng ở thị trấn.
Is he no stranger to public speaking at conferences?
Anh ấy có phải là người không xa lạ với việc nói trước công chúng tại hội nghị không?
Cụm từ "no stranger to" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc một người hoặc một đối tượng đã quen thuộc hoặc có kinh nghiệm với một tình huống hay sự kiện nào đó. Cụm từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự thành thạo hoặc sự quen thuộc. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng đơn giản và trực tiếp hơn so với Anh Anh.
Cụm từ "no stranger to" có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, sử dụng từ "stranger" xuất phát từ tiếng Latinh "extraneus", nghĩa là "kẻ lạ". Trong lịch sử, cụm từ này biểu thị sự quen thuộc hoặc kinh nghiệm với một điều gì đó. Ngày nay, nó được dùng để diễn tả rằng một người đã có sự hiểu biết hoặc thấu hiểu sâu sắc về một tình huống hoặc sự việc nào đó, thể hiện sự quen thuộc thay vì sự xa lạ.
Cụm từ "no stranger to" được sử dụng phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nhằm diễn tả sự quen thuộc hoặc kinh nghiệm với một tình huống hoặc chủ đề nào đó. Trong Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả, phỏng vấn hoặc phân tích. Cụm từ này thường được sử dụng khi nhấn mạnh sự hiểu biết hoặc sự tiếp xúc với một vấn đề cụ thể, như trong lĩnh vực văn hóa, xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


