Bản dịch của từ No strings attached trong tiếng Việt
No strings attached

No strings attached (Phrase)
Vô điều kiện hoặc không bị giới hạn bởi các điều kiện.
Unconditionally or not limited by conditions.
I offered help with no strings attached to my friend John.
Tôi đã đề nghị giúp đỡ không có điều kiện nào với bạn John.
She did not want to join the group with no strings attached.
Cô ấy không muốn tham gia nhóm mà không có điều kiện nào.
Can you really provide support with no strings attached?
Bạn có thể thực sự cung cấp hỗ trợ mà không có điều kiện nào không?
Cụm từ "no strings attached" có nghĩa là một sự thỏa thuận hay mối quan hệ không có điều kiện hay ràng buộc nào. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm hoặc trong các giao dịch thanh toán, đề cập đến việc không yêu cầu sự cam kết hoặc trách nhiệm từ một bên nào đó. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng sự phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Cụm từ "no strings attached" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh cổ, có liên quan đến các hợp đồng hoặc giao dịch mà không có điều kiện ràng buộc. Nguyên gốc từ tiếng Latin "ligare" có nghĩa là "buộc" hay "ràng buộc". Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ một thỏa thuận hoặc mối quan hệ mà không có nghĩa vụ hay trách nhiệm nào, phản ánh sự tự do và tính độc lập trong các tương tác xã hội.
Cụm từ "no strings attached" thường xuất hiện trong bối cảnh giao dịch hoặc mối quan hệ không ràng buộc, đặc biệt trong các thành phần Listening và Speaking của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện không cao trong Writing và Reading, nhưng có thể gặp trong các đoạn hội thoại hoặc chủ đề liên quan đến tự do cá nhân. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả sự trao đổi mà không kèm theo điều kiện hay cam kết, như trong các thỏa thuận thương mại hoặc quan hệ tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp