Bản dịch của từ Noble metal trong tiếng Việt
Noble metal

Noble metal (Noun)
Một kim loại không dễ bị ăn mòn hoặc hoen ố.
A metal that is not easily corroded or tarnished.
Gold is a noble metal used in jewelry and electronics.
Vàng là một kim loại quý được sử dụng trong trang sức và điện tử.
Silver is not a noble metal like gold or platinum.
Bạc không phải là kim loại quý như vàng hoặc bạch kim.
Is platinum a noble metal that resists corrosion?
Bạch kim có phải là kim loại quý chống ăn mòn không?
Kim loại quý (noble metal) là thuật ngữ chỉ những kim loại có tính chất chống ăn mòn và ôxy hóa cao, thường tồn tại ở dạng tự nhiên trong vỏ trái đất. Bao gồm các kim loại như vàng, bạc và bạch kim, chúng được sử dụng rộng rãi trong trang sức, điện tử và lĩnh vực y tế. Khác với những kim loại thường, chúng có giá trị kinh tế và văn hóa cao hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "noble metal" xuất phát từ tiếng Latinh "nobilis", có nghĩa là "quý tộc" hoặc "vĩ đại". Trong bối cảnh kim loại, từ "noble" chỉ những kim loại có tính kháng oxy hóa cao và không phản ứng mạnh với môi trường, như vàng và bạch kim. Tuy nhiên, khái niệm này cũng phản ánh giá trị cao của chúng trong xã hội, vì kim loại quý thường được sử dụng làm trang sức và đầu tư. Sự kết hợp giữa tính chất vật lý và giá trị xã hội đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này.
Thuật ngữ "noble metal" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, thường liên quan đến lĩnh vực hóa học và tài chính. Sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như nghiên cứu vật liệu, đầu tư kim loại quý, và ứng dụng trong công nghiệp trang sức. Khả năng chịu oxy hóa cao của chúng làm cho "noble metals" trở thành chủ đề quan trọng trong các bài luận khoa học và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp