Bản dịch của từ Noble metal trong tiếng Việt

Noble metal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noble metal (Noun)

nˈoʊbl mˈɛtl
nˈoʊbl mˈɛtl
01

Một kim loại không dễ bị ăn mòn hoặc hoen ố.

A metal that is not easily corroded or tarnished.

Ví dụ

Gold is a noble metal used in jewelry and electronics.

Vàng là một kim loại quý được sử dụng trong trang sức và điện tử.

Silver is not a noble metal like gold or platinum.

Bạc không phải là kim loại quý như vàng hoặc bạch kim.

Is platinum a noble metal that resists corrosion?

Bạch kim có phải là kim loại quý chống ăn mòn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noble metal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noble metal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.