Bản dịch của từ Noctambulist trong tiếng Việt
Noctambulist

Noctambulist (Noun)
Một người mộng du.
A sleepwalker.
John is a noctambulist who walks around his house at night.
John là một người mộng du đi quanh nhà vào ban đêm.
My sister is not a noctambulist; she sleeps deeply every night.
Chị tôi không phải là người mộng du; cô ấy ngủ rất sâu mỗi đêm.
Is Sarah a noctambulist? She often wakes up in strange places.
Sarah có phải là người mộng du không? Cô ấy thường thức dậy ở những nơi lạ.
Họ từ
Từ "noctambulist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ người đi bộ trong đêm hoặc người đi lại trong khi ngủ. Từ này kết hợp hai phần: "noct-" có nghĩa là "đêm" và "-ambulist" có nghĩa là "người đi". Trong tiếng Anh, "noctambulist" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc y học. Không có sự khác biệt đáng kể về phiên bản Anh và Mỹ trong từ này, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "noctambulist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai thành phần: "nox" (đêm) và "ambulare" (đi bộ). Thuật ngữ này được dùng để chỉ những người đi bộ trong đêm, thường liên quan đến một trạng thái vô thức. Từ thế kỷ 19, "noctambulist" đã trở thành thuật ngữ chuyên ngành trong tâm lý học để mô tả hành vi đi bộ khi ngủ. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh hiện tượng sinh lý đặc biệt này, cho thấy sự truyền tải của ngôn từ qua thời gian.
Từ "noctambulist", mang nghĩa là người đi bộ trong trạng thái ngủ, ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong bài đọc, viết, nghe và nói. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học, tâm lý học và các nghiên cứu về giấc ngủ. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả hành vi của người mắc chứng ngủ đi lang thang hoặc trong các tác phẩm văn học thể hiện sự kỳ quái của giấc ngủ và tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp