Bản dịch của từ Noctambulist trong tiếng Việt

Noctambulist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noctambulist (Noun)

nɑktˈæmbjʊlɪst
nɑktˈæmbjʊlɪst
01

Một người mộng du.

A sleepwalker.

Ví dụ

John is a noctambulist who walks around his house at night.

John là một người mộng du đi quanh nhà vào ban đêm.

My sister is not a noctambulist; she sleeps deeply every night.

Chị tôi không phải là người mộng du; cô ấy ngủ rất sâu mỗi đêm.

Is Sarah a noctambulist? She often wakes up in strange places.

Sarah có phải là người mộng du không? Cô ấy thường thức dậy ở những nơi lạ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noctambulist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noctambulist

Không có idiom phù hợp