Bản dịch của từ Sleepwalker trong tiếng Việt

Sleepwalker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleepwalker (Noun)

slˈipwɔkɚ
slˈipwɔkɚ
01

Người di chuyển chậm hoặc không vững như thể đang cố gắng tỉnh táo.

A person who moves slowly or unsteadily as if struggling to awake.

Ví dụ

Many sleepwalkers roam the streets at night in our neighborhood.

Nhiều người mộng du đi lang thang trên đường phố vào ban đêm trong khu phố của chúng tôi.

Sleepwalkers do not realize they are outside during their episodes.

Người mộng du không nhận ra họ đang ở ngoài trời trong lúc mộng du.

Are sleepwalkers common in urban areas like New York City?

Có phải người mộng du phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Sleepwalker (Verb)

ˈsliˌpwɑ.kɚ
ˈsliˌpwɑ.kɚ
01

Đi bộ hoặc thực hiện các hoạt động trong khi ngủ.

To walk or carry out activities while asleep.

Ví dụ

Many people sleepwalk during stressful times, like exams or deadlines.

Nhiều người đi trong khi ngủ trong thời gian căng thẳng, như kỳ thi.

Students do not often sleepwalk, but it can happen occasionally.

Sinh viên không thường đi trong khi ngủ, nhưng thỉnh thoảng có thể xảy ra.

Do you think sleepwalking affects students' performance during exams?

Bạn có nghĩ rằng việc đi trong khi ngủ ảnh hưởng đến hiệu suất của sinh viên trong kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleepwalker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleepwalker

Không có idiom phù hợp