Bản dịch của từ Dreamlike trong tiếng Việt

Dreamlike

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreamlike (Adjective)

dɹˈimlaɪk
dɹˈimlaɪk
01

Giống như một giấc mơ về chất lượng hoặc bầu không khí.

Resembling a dream in quality or atmosphere.

Ví dụ

The festival created a dreamlike atmosphere for all the attendees.

Lễ hội tạo ra bầu không khí giống như trong mơ cho tất cả người tham dự.

The social event was not dreamlike; it felt very ordinary instead.

Sự kiện xã hội không giống như trong mơ; nó cảm thấy rất bình thường.

Was the art exhibit truly dreamlike or just a marketing gimmick?

Triển lãm nghệ thuật có thực sự giống như trong mơ hay chỉ là chiêu trò tiếp thị?

Dreamlike (Adverb)

dɹˈimlaɪk
dɹˈimlaɪk
01

Theo cách giống như một giấc mơ.

In a way that resembles a dream.

Ví dụ

The festival had a dreamlike atmosphere, captivating everyone in attendance.

Lễ hội có bầu không khí như mơ, thu hút mọi người tham dự.

The social event did not feel dreamlike; it was quite ordinary.

Sự kiện xã hội không cảm thấy như mơ; nó khá bình thường.

Did the community center's decorations create a dreamlike experience for guests?

Liệu trang trí của trung tâm cộng đồng có tạo ra trải nghiệm như mơ cho khách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dreamlike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dreamlike

Không có idiom phù hợp