Bản dịch của từ Dreamlike trong tiếng Việt
Dreamlike
Dreamlike (Adjective)
Giống như một giấc mơ về chất lượng hoặc bầu không khí.
Resembling a dream in quality or atmosphere.
The festival created a dreamlike atmosphere for all the attendees.
Lễ hội tạo ra bầu không khí giống như trong mơ cho tất cả người tham dự.
The social event was not dreamlike; it felt very ordinary instead.
Sự kiện xã hội không giống như trong mơ; nó cảm thấy rất bình thường.
Was the art exhibit truly dreamlike or just a marketing gimmick?
Triển lãm nghệ thuật có thực sự giống như trong mơ hay chỉ là chiêu trò tiếp thị?
Dreamlike (Adverb)
Theo cách giống như một giấc mơ.
In a way that resembles a dream.
The festival had a dreamlike atmosphere, captivating everyone in attendance.
Lễ hội có bầu không khí như mơ, thu hút mọi người tham dự.
The social event did not feel dreamlike; it was quite ordinary.
Sự kiện xã hội không cảm thấy như mơ; nó khá bình thường.
Did the community center's decorations create a dreamlike experience for guests?
Liệu trang trí của trung tâm cộng đồng có tạo ra trải nghiệm như mơ cho khách không?
Tính từ "dreamlike" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm mang tính chất mơ mộng, huyền ảo, tương tự như trong giấc mơ. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, cảnh vật hoặc trải nghiệm tạo cảm giác không thực hoặc thoát ly khỏi thực tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dreamlike" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng chú ý về dạng viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn phong của từng khu vực.
Từ "dreamlike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "dream" (giấc mơ) và hậu tố "-like" (giống như). Từ "dream" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drēam", có nghĩa là một trạng thái của tâm trí khi ngủ, thường liên quan đến hình ảnh và cảm xúc không thực. Sự kết hợp với "-like" thể hiện tính chất tương tự, gợi lên cảm giác huyền ảo, thoát khỏi thực tại. Ngày nay, "dreamlike" được sử dụng để miêu tả những tình huống, khung cảnh hoặc trải nghiệm có tính chất mơ hồ, không cụ thể, mang lại cảm giác siêu thực.
Từ "dreamlike" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần Listening và Reading, chủ yếu trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc ấn tượng. Trong văn cảnh khác, từ này thường dùng để mô tả một trạng thái mơ màng, không thực tế, rất phổ biến trong văn chương và nghệ thuật, khi nói về những trải nghiệm cảm giác hoặc ký ức mờ ảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp