Bản dịch của từ Noes trong tiếng Việt
Noes

Noes (Noun)
Số nhiều của không.
Plural of no.
Many students said noes to participating in the social event.
Nhiều sinh viên đã nói không với việc tham gia sự kiện xã hội.
The committee received noes from the community about the new policy.
Ủy ban đã nhận được những phản đối từ cộng đồng về chính sách mới.
Did the survey show more noes than yeses for the social program?
Cuộc khảo sát có cho thấy nhiều phản đối hơn đồng ý cho chương trình xã hội không?
Họ từ
Từ "noes" là dạng số nhiều của danh từ "no", thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ các câu trả lời phủ định hoặc sự chấp nhận từ chối. Từ này không có sự khác biệt lớn trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm "o" có thể phát âm rõ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm ngắn gọn hơn.
Từ "noes" là dạng số nhiều của "no", xuất phát từ tiếng Anh cổ "na", có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không". Thuật ngữ này thường dùng để thể hiện sự từ chối hoặc phản bác trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong văn hóa hiện đại, "noes" trở thành hình thức diễn đạt ý kiến hoặc sự không đồng thuận, phản ánh sự thay đổi trong cách thức giao tiếp và trao đổi ý tưởng trong xã hội.
Từ "noes" là dạng số nhiều của từ "no", thường được sử dụng trong các tình huống phi ngữ pháp hoặc trong văn phong không chính thức. Tức là, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết) là rất hạn chế, chủ yếu do tính chất nghiêm túc và trang trọng của kỳ thi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, hay trong các phương tiện truyền thông xã hội khi người diễn đạt biểu thị sự từ chối hoặc phản đối một cách hài hước.