Bản dịch của từ Noes trong tiếng Việt

Noes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noes (Noun)

nˈoʊz
nˈoʊz
01

Số nhiều của không.

Plural of no.

Ví dụ

Many students said noes to participating in the social event.

Nhiều sinh viên đã nói không với việc tham gia sự kiện xã hội.

The committee received noes from the community about the new policy.

Ủy ban đã nhận được những phản đối từ cộng đồng về chính sách mới.

Did the survey show more noes than yeses for the social program?

Cuộc khảo sát có cho thấy nhiều phản đối hơn đồng ý cho chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noes

Không có idiom phù hợp