Bản dịch của từ Non-articulated trong tiếng Việt

Non-articulated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-articulated (Adjective)

nˌɑnətɹˈʌkətəld
nˌɑnətɹˈʌkətəld
01

Không khớp nối; đặc biệt không có khớp nối, không có khớp nối.

Not articulated specifically having no joints not jointed.

Ví dụ

Many social issues are non-articulated and require clear communication.

Nhiều vấn đề xã hội không được thể hiện rõ ràng và cần giao tiếp.

These non-articulated ideas confuse the public about social policies.

Những ý tưởng không rõ ràng này khiến công chúng bối rối về chính sách xã hội.

Are non-articulated social concerns being addressed by the government?

Có phải những mối quan tâm xã hội không rõ ràng đang được chính phủ giải quyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-articulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-articulated

Không có idiom phù hợp