Bản dịch của từ Non-articulated trong tiếng Việt
Non-articulated

Non-articulated (Adjective)
Không khớp nối; đặc biệt không có khớp nối, không có khớp nối.
Not articulated specifically having no joints not jointed.
Many social issues are non-articulated and require clear communication.
Nhiều vấn đề xã hội không được thể hiện rõ ràng và cần giao tiếp.
These non-articulated ideas confuse the public about social policies.
Những ý tưởng không rõ ràng này khiến công chúng bối rối về chính sách xã hội.
Are non-articulated social concerns being addressed by the government?
Có phải những mối quan tâm xã hội không rõ ràng đang được chính phủ giải quyết không?
Từ "non-articulated" có nghĩa là không được phát âm rõ ràng hoặc không được xác định một cách cụ thể. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này đề cập đến các âm thanh hoặc ý tưởng không được diễn đạt một cách minh bạch. Khác với "articulated", từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên ngành như ngôn ngữ học và tâm lý học, thể hiện tính chất mơ hồ hoặc không rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "non-articulated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và "articulatus" có nghĩa là "kết nối" hoặc "phát âm rõ ràng". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không có cấu trúc hoặc không được diễn đạt một cách rõ ràng. Trong lịch sử ngôn ngữ, từ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, như ngôn ngữ học và sinh học, để mô tả các trạng thái hoặc thực thể thiếu sự phân đoạn hoặc không có sự liên kết rõ ràng, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "non-articulated" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành và khái niệm trừu tượng của nó. Trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, từ này thường được sử dụng để mô tả các khái niệm hay ý tưởng không được diễn đạt rõ ràng hoặc thiếu cấu trúc. Thông thường, từ này được sử dụng trong lĩnh vực triết học, tâm lý học và nghiên cứu xã hội khi thảo luận về sự mơ hồ trong giao tiếp hoặc nhận thức.