Bản dịch của từ Non biological trong tiếng Việt
Non biological

Non biological (Adjective)
The non-biological factors influenced her decision-making process significantly.
Những yếu tố không sinh học đã ảnh hưởng đáng kể đến quá trình ra quyết định của cô ấy.
The study focused on the impact of non-biological components on society.
Nghiên cứu tập trung vào tác động của các yếu tố không sinh học đối với xã hội.
Non-biological theories were discussed in the social science class yesterday.
Những lý thuyết không sinh học đã được thảo luận trong lớp khoa học xã hội hôm qua.
Từ "non-biological" được sử dụng để chỉ những hiện tượng, quy trình hoặc đối tượng không liên quan đến sự sống hoặc sinh vật. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được áp dụng để phân biệt giữa các yếu tố sinh học và phi sinh học trong các nghiên cứu môi trường, y học hoặc kỹ thuật. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, hình thức viết hay phát âm.
Từ "non biological" bắt nguồn từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ Latinh "non" mang nghĩa là "không" và từ "biological" xuất phát từ chữ "biologia", cây từ gốc Hy Lạp "bios" (sự sống) kết hợp với "logia" (học về). Kể từ đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc đặc trưng không liên quan đến sinh học, nhấn mạnh sự phân biệt với các hiện tượng tự nhiên, phản ánh sự phát triển trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng.
Từ "non biological" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu liên quan đến sinh học, công nghệ sinh học và luận văn về tác động môi trường. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ, nhưng tần suất không cao. Các lĩnh vực khác như y học, sinh thái học hoặc các nghiên cứu về vật liệu cũng thường gặp từ này trong việc phân biệt giữa các yếu tố tự nhiên và nhân tạo.