Bản dịch của từ Non biological trong tiếng Việt

Non biological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non biological (Adjective)

nˌɑnbˌaɪəlˈɪdʒɨkəl
nˌɑnbˌaɪəlˈɪdʒɨkəl
01

Không liên quan đến sinh vật sống hoặc có nguồn gốc từ sinh vật sống.

Not related to living organisms or derived from living organisms.

Ví dụ

The non-biological factors influenced her decision-making process significantly.

Những yếu tố không sinh học đã ảnh hưởng đáng kể đến quá trình ra quyết định của cô ấy.

The study focused on the impact of non-biological components on society.

Nghiên cứu tập trung vào tác động của các yếu tố không sinh học đối với xã hội.

Non-biological theories were discussed in the social science class yesterday.

Những lý thuyết không sinh học đã được thảo luận trong lớp khoa học xã hội hôm qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non biological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non biological

Không có idiom phù hợp