Bản dịch của từ Non-conforming trong tiếng Việt

Non-conforming

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-conforming (Adjective)

nˈɑnfˈɔŋkmɨŋɚ
nˈɑnfˈɔŋkmɨŋɚ
01

Không tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận.

Not conforming to accepted standards or rules.

Ví dụ

Many non-conforming behaviors challenge traditional social norms in society today.

Nhiều hành vi không tuân thủ thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Non-conforming individuals often face criticism from their peers and community.

Những cá nhân không tuân thủ thường bị chỉ trích bởi bạn bè và cộng đồng.

Are non-conforming ideas accepted in modern social movements like Black Lives Matter?

Liệu những ý tưởng không tuân thủ có được chấp nhận trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter không?

02

Không phù hợp với thông lệ đã được thiết lập.

Not in accordance with established practices.

Ví dụ

Many non-conforming behaviors disrupt social harmony in community events.

Nhiều hành vi không tuân thủ phá vỡ sự hòa hợp xã hội trong sự kiện cộng đồng.

Non-conforming individuals often face criticism from traditional social groups.

Những cá nhân không tuân thủ thường bị chỉ trích bởi các nhóm xã hội truyền thống.

Are non-conforming ideas accepted in modern social discussions today?

Những ý tưởng không tuân thủ có được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

03

Đi chệch khỏi những gì bình thường hoặc mong đợi.

Deviating from what is usual or expected.

Ví dụ

Many non-conforming individuals challenge societal norms in unique ways.

Nhiều cá nhân không tuân theo thách thức các chuẩn mực xã hội theo cách độc đáo.

Non-conforming behavior is often misunderstood in traditional communities.

Hành vi không tuân theo thường bị hiểu lầm trong các cộng đồng truyền thống.

Are non-conforming people accepted in modern society today?

Liệu những người không tuân theo có được chấp nhận trong xã hội hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-conforming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-conforming

Không có idiom phù hợp