Bản dịch của từ Non-destructively trong tiếng Việt
Non-destructively

Non-destructively (Adverb)
Một cách không phá hủy.
In a nondestructive manner.
They communicated non-destructively during the community meeting last week.
Họ đã giao tiếp một cách không phá hủy trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The activists did not approach the issue non-destructively.
Các nhà hoạt động đã không tiếp cận vấn đề một cách không phá hủy.
Can we resolve conflicts non-destructively in our neighborhood?
Chúng ta có thể giải quyết xung đột một cách không phá hủy trong khu phố không?
Từ "non-destructively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện một quá trình mà không gây hại hoặc làm tổn thương đối tượng được nghiên cứu hoặc kiểm tra. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, kiểm tra và bảo trì. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nói, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác nhau, do sự phát triển của các ngành công nghiệp và tiêu chuẩn kỹ thuật giữa hai vùng.
Từ "non-destructively" xuất phát từ tiền tố Latin "non-" có nghĩa là "không" và "destructive", nguồn gốc từ động từ "destruere", có nghĩa là "phá hủy". Thuật ngữ này mô tả các phương pháp hoặc kỹ thuật mà không gây tổn hại hoặc làm hỏng đối tượng được kiểm tra. Lịch sử của từ phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực như kỹ thuật và bảo tồn, nơi việc duy trì toàn vẹn của vật thể là rất quan trọng.
Từ "non-destructively" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài viết liên quan đến khoa học và công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực kiểm tra và phân tích vật liệu. Từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp hoặc quy trình không làm hỏng đối tượng trong nghiên cứu. Trong các tình huống thực tiễn, nó liên quan đến việc đánh giá tình trạng của các cấu trúc mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của chúng.