Bản dịch của từ Non enzymatic trong tiếng Việt
Non enzymatic

Non enzymatic (Adjective)
Không liên quan hoặc sản xuất bởi enzyme.
Not involving or produced by enzymes.
The non enzymatic reaction was surprising in the social experiment.
Phản ứng không men đã làm ngạc nhiên trong thí nghiệm xã hội.
The social study revealed interesting non enzymatic processes in nature.
Nghiên cứu xã hội đã tiết lộ các quá trình không men thú vị trong tự nhiên.
The researchers found evidence of non enzymatic activities in social interactions.
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy bằng chứng về các hoạt động không men trong giao tiếp xã hội.
Từ "non enzymatic" được sử dụng để chỉ các quá trình hóa học hoặc phản ứng xảy ra mà không có sự tham gia của enzym. Trong ngữ cảnh sinh hóa, nó ám chỉ các cơ chế tự phát hoặc các phản ứng hóa học diễn ra do các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ và pH mà không cần đến chất xúc tác sinh học. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay văn viết.
Từ "non enzymatic" được cấu thành từ tiền tố "non-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh có nghĩa là "không", và từ "enzymatic", xuất phát từ từ "enzyme" với gốc từ tiếng Hy Lạp "enzymon", nghĩa là "men". Trong khoa học, thuật ngữ này chỉ các quá trình hóa học không sử dụng enzyme. Sự phát triển của khái niệm này diễn ra song song với nghiên cứu về sinh học và hóa học, phản ánh sự phân loại các phương thức phản ứng sinh hóa.
Từ "non enzymatic" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa sinh và sinh học, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến khoa học tự nhiên và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này trong các thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc và viết không cao, nhưng có thể gặp trong các bài luận về cơ chế sinh hóa, phản ứng không cần enzyme. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng trong văn học khoa học khi thảo luận về các quy trình sinh học hoặc chuyển hóa mà không cần sự tham gia của enzyme.