Bản dịch của từ Non enzymatic trong tiếng Việt

Non enzymatic

Adjective

Non enzymatic (Adjective)

nˌɑnɨnˈɛmʃənti
nˌɑnɨnˈɛmʃənti
01

Không liên quan hoặc sản xuất bởi enzyme.

Not involving or produced by enzymes.

Ví dụ

The non enzymatic reaction was surprising in the social experiment.

Phản ứng không men đã làm ngạc nhiên trong thí nghiệm xã hội.

The social study revealed interesting non enzymatic processes in nature.

Nghiên cứu xã hội đã tiết lộ các quá trình không men thú vị trong tự nhiên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non enzymatic

Không có idiom phù hợp