Bản dịch của từ Non-intervening trong tiếng Việt

Non-intervening

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-intervening (Adjective)

nˌɑnˈɨntɝvənd
nˌɑnˈɨntɝvənd
01

Điều đó cấm sự can thiệp.

That prohibits intervention.

Ví dụ

The non-intervening policy helped maintain peace in the community.

Chính sách không can thiệp đã giúp duy trì hòa bình trong cộng đồng.

They did not follow a non-intervening approach during the conflict.

Họ đã không theo cách tiếp cận không can thiệp trong cuộc xung đột.

Is the non-intervening stance effective in resolving social issues?

Liệu lập trường không can thiệp có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-intervening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-intervening

Không có idiom phù hợp