Bản dịch của từ Non-intervening trong tiếng Việt
Non-intervening

Non-intervening (Adjective)
Điều đó cấm sự can thiệp.
That prohibits intervention.
The non-intervening policy helped maintain peace in the community.
Chính sách không can thiệp đã giúp duy trì hòa bình trong cộng đồng.
They did not follow a non-intervening approach during the conflict.
Họ đã không theo cách tiếp cận không can thiệp trong cuộc xung đột.
Is the non-intervening stance effective in resolving social issues?
Liệu lập trường không can thiệp có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Từ "non-intervening" có nghĩa là không can thiệp hoặc không can dự vào một tình huống nào đó. Trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, thuật ngữ này diễn tả các chính sách hoặc hành động không can thiệp vào công việc của quốc gia khác. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong viết, "non-intervening" có thể xuất hiện phổ biến hơn trong văn bản pháp lý và học thuật.
Từ "non-intervening" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và động từ "intervenire", nghĩa là "can thiệp". Xuất phát từ thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc chính sách không can thiệp vào các vấn đề của nước khác. Sự kết hợp của tiền tố "non-" với từ gốc "intervening" phản ánh rõ ràng nội dung không can thiệp trong bối cảnh chính trị và xã hội hiện nay.
Từ "non-intervening" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến các chủ đề chính trị hoặc tư tưởng xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về chính sách quốc tế, luật pháp, hoặc trong các nghiên cứu về mối quan hệ giữa các quốc gia, nhấn mạnh việc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.