Bản dịch của từ Intervention trong tiếng Việt
Intervention
Intervention (Noun)
Một nỗ lực được dàn dựng để thuyết phục ai đó mắc chứng nghiện hoặc có vấn đề tâm lý khác tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia và/hoặc thay đổi hành vi của họ.
An orchestrated attempt to convince somebody with an addiction or other psychological problem to seek professional help and/or change their behavior.
The government launched an intervention program for drug addicts.
Chính phủ đã phát động một chương trình can thiệp dành cho người nghiện ma túy.
Family members organized an intervention for their loved one's alcoholism.
Các thành viên trong gia đình đã tổ chức can thiệp cho chứng nghiện rượu của người thân của họ.
Interventions are effective in helping individuals overcome addiction.
Các biện pháp can thiệp có hiệu quả trong việc giúp các cá nhân vượt qua cơn nghiện.
Hành động can thiệp; can thiệp vào một số sự kiện.
The action of intervening; interfering in some course of events.
The government implemented an intervention to address poverty in the community.
Chính phủ đã thực hiện một biện pháp can thiệp để giải quyết tình trạng nghèo đói trong cộng đồng.
The NGO's intervention in the education sector improved literacy rates significantly.
Sự can thiệp của tổ chức phi chính phủ trong lĩnh vực giáo dục đã cải thiện đáng kể tỷ lệ biết chữ.
The social worker's intervention prevented a family from becoming homeless.
Sự can thiệp của nhân viên xã hội đã ngăn một gia đình trở thành vô gia cư.
(hoa kỳ, luật) một kiến nghị pháp lý thông qua đó một cá nhân hoặc tổ chức không được nêu tên là một bên trong vụ việc mong muốn có được lệnh của tòa án rằng họ được coi là một bên.
(us, law) a legal motion through which a person or entity who has not been named as a party to a case seeks to have the court order that they be made a party.
In the social services sector, an intervention can involve family members.
Trong lĩnh vực dịch vụ xã hội, sự can thiệp có thể có sự tham gia của các thành viên trong gia đình.
During a child custody case, an intervention may be requested by grandparents.
Trong trường hợp quyền nuôi con, ông bà có thể yêu cầu can thiệp.
An intervention in a legal dispute can impact social welfare outcomes.
Can thiệp vào tranh chấp pháp lý có thể ảnh hưởng đến kết quả phúc lợi xã hội.
Dạng danh từ của Intervention (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intervention | Interventions |
Kết hợp từ của Intervention (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Timely intervention Can thiệp kịp thời | The timely intervention of social workers prevented a crisis. Sự can thiệp kịp thời của các nhân viên xã hội đã ngăn chặn một cuộc khủng hoảng. |
Judicial intervention Can thiệp tư pháp | The court's involvement in resolving community disputes required judicial intervention. Sự tham gia của tòa án trong việc giải quyết tranh chấp cộng đồng đòi hỏi sự can thiệp tư pháp. |
Outside intervention Can thiệp bên ngoài | The social worker emphasized the negative impact of outside intervention. Người làm công tác xã hội nhấn mạnh tác động tiêu cực của sự can thiệp từ bên ngoài. |
Military intervention Can thiệp quân sự | Military intervention in disaster relief operations can save lives. Can thiệp quân sự trong các hoạt động cứu trợ thảm họa có thể cứu sống. |
Educational intervention Can thiệp giáo dục | The educational intervention improved social skills among students. Sự can thiệp giáo dục đã cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh. |
Họ từ
Từ "intervention" trong tiếng Anh chỉ hành động can thiệp nhằm thay đổi một tình huống hoặc kết quả nhất định. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "intervention" có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều trong bối cảnh chính trị và pháp luật.
Từ "intervention" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interventio", từ động từ "intervenire", có nghĩa là "can thiệp" hoặc "xảy ra giữa". Từ này được hình thành từ tiền tố "inter-" (giữa) và động từ "venire" (đến). Trong lịch sử, "intervention" ban đầu được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và quân sự để chỉ hành động can thiệp vào một tình huống. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như y tế và xã hội, để chỉ các hoạt động nhằm thay đổi hoặc cải thiện một tình trạng cụ thể.
Từ "intervention" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị, chẳng hạn như can thiệp y tế hoặc can thiệp quốc tế. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ các hành động nhằm cải thiện tình hình, như trong nghiên cứu tâm lý hoặc giáo dục. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "intervention" thường liên quan đến việc can thiệp trong các tình huống khủng hoảng, như gia đình hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp