Bản dịch của từ Convince trong tiếng Việt
Convince
Convince (Verb)
She convinced him to join the charity event.
Cô ấy thuyết phục anh ta tham gia sự kiện từ thiện.
The speaker's words convinced the audience of his sincerity.
Lời nói của diễn giả thuyết phục khán giả về sự chân thành của anh ấy.
The campaign aims to convince people to recycle more.
Chiến dịch nhằm thuyết phục mọi người tái chế nhiều hơn.
Dạng động từ của Convince (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convince |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convinced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convinced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convinces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convincing |
Họ từ
Từ "convince" có nghĩa là thuyết phục ai đó tin vào một điều gì đó hoặc thực hiện một hành động cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu. Trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có xu hướng sử dụng nhiều từ như "persuade" hơn, trong khi người Mỹ có thể dùng "convince" nhiều hơn. Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa thuyết phục, tuy nhiên, dạng viết và phát âm của từ không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "convince" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convincere", trong đó "con-" có nghĩa là cùng nhau và "vincere" có nghĩa là chiến thắng. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa là chiếm ưu thế trong một cuộc tranh luận hoặc thuyết phục ai đó. Vào thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động thuyết phục người khác chấp nhận ý kiến hay quan điểm của mình, hiện nay vẫn giữ nguyên nghĩa này trong các ngữ cảnh giao tiếp và luận chứng.
Từ "convince" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng lập luận và trình bày quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về việc thuyết phục người khác nhận thức hoặc thay đổi ý kiến. Ngoài ra, "convince" cũng thường gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày, quảng cáo và trong văn chương, nơi mà sự thuyết phục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ và truyền tải thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp