Bản dịch của từ Non-invasively trong tiếng Việt

Non-invasively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-invasively (Adverb)

nˌɑnɨnvˈæsɨvlin
nˌɑnɨnvˈæsɨvlin
01

Một cách không xâm lấn.

In a noninvasive manner.

Ví dụ

The therapist non-invasively assessed the patient's mental health in 2023.

Nhà trị liệu đã đánh giá sức khỏe tâm thần của bệnh nhân một cách không xâm lấn vào năm 2023.

They did not non-invasively collect data during the social study.

Họ đã không thu thập dữ liệu một cách không xâm lấn trong nghiên cứu xã hội.

Can researchers non-invasively observe social interactions among teenagers effectively?

Các nhà nghiên cứu có thể quan sát các tương tác xã hội giữa các thiếu niên một cách không xâm lấn một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-invasively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-invasively

Không có idiom phù hợp