Bản dịch của từ Non toxic trong tiếng Việt

Non toxic

Adjective Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non toxic (Adjective)

nɑntˈɑksɨk
nɑntˈɑksɨk
01

Không độc hại hoặc có hại.

Not poisonous or harmful.

Ví dụ

The non-toxic cleaning products are safe for children and pets.

Các sản phẩm làm sạch không độc hại an toàn cho trẻ em và thú cưng.

The non-toxic paint used in the community center is eco-friendly.

Sơn không độc hại được sử dụng tại trung tâm cộng đồng là thân thiện với môi trường.

The non-toxic materials in the playground promote a healthy environment.

Các vật liệu không độc hại trong công viên chơi tạo ra môi trường lành mạnh.

Non toxic (Noun Uncountable)

nɑntˈɑksɨk
nɑntˈɑksɨk
01

Các chất không có hại hoặc độc hại.

Substances that are not harmful or poisonous.

Ví dụ

Non-toxic substances are safe for the environment and human health.

Các chất không độc hại an toàn cho môi trường và sức khỏe con người.

The company promotes non-toxic products to reduce pollution.

Công ty quảng cáo sản phẩm không độc hại để giảm ô nhiễm.

It's important to use non-toxic cleaning agents in households.

Việc sử dụng chất làm sạch không độc hại trong gia đình rất quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non toxic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non toxic

Không có idiom phù hợp