Bản dịch của từ Non tropical trong tiếng Việt

Non tropical

Adjective

Non tropical (Adjective)

nˌɑntɹəpˈɪkəl
nˌɑntɹəpˈɪkəl
01

Không thuộc, ảnh hưởng hoặc được sản xuất bởi vùng nhiệt đới.

Not of, affecting, or produced by the tropics.

Ví dụ

The non-tropical climate in Canada is characterized by cold winters.

Khí hậu không nhiệt đới ở Canada được đặc trưng bởi mùa đông lạnh.

Her non-tropical vacation destination was a ski resort in Switzerland.

Điểm đến nghỉ dưỡng không nhiệt đới của cô ấy là một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết ở Thụy Sĩ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non tropical

Không có idiom phù hợp