Bản dịch của từ Non tropical trong tiếng Việt
Non tropical

Non tropical (Adjective)
Không thuộc, ảnh hưởng hoặc được sản xuất bởi vùng nhiệt đới.
Not of, affecting, or produced by the tropics.
The non-tropical climate in Canada is characterized by cold winters.
Khí hậu không nhiệt đới ở Canada được đặc trưng bởi mùa đông lạnh.
Her non-tropical vacation destination was a ski resort in Switzerland.
Điểm đến nghỉ dưỡng không nhiệt đới của cô ấy là một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết ở Thụy Sĩ.
The non-tropical diseases prevalent in the region were well-documented by researchers.
Những căn bệnh không nhiệt đới phổ biến trong khu vực đã được các nhà nghiên cứu ghi chép kỹ lưỡng.
Khái niệm "non tropical" chỉ các khu vực, điều kiện hoặc môi trường không thuộc khu vực nhiệt đới. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khí hậu, địa lý, hoặc sinh thái để chỉ các khu vực có điều kiện khí hậu mát mẻ hơn, ví dụ như ôn đới hoặc lãnh nguyên. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh dùng, từ "non tropical" thường xuất hiện trong các báo cáo khoa học và tài liệu chuyên ngành hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "non tropical" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non" nghĩa là "không", và tính từ "tropical" xuất phát từ "tropicus" trong tiếng Latinh, chỉ các khu vực nhiệt đới. Khái niệm "non tropical" được sử dụng để chỉ những vùng hoặc tính chất không thuộc về khí hậu nhiệt đới. Sự phát triển của từ này phản ánh sự phân loại khí hậu trong khoa học địa lý, nhấn mạnh tính chất đặc trưng của môi trường không nằm trong khu vực nhiệt đới.
Từ "non tropical" thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến khí hậu và sinh thái, đặc biệt trong bối cảnh mô tả các khu vực không nằm trong vùng nhiệt đới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn, thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết, khi các thí sinh thảo luận về các môi trường và ảnh hưởng khí hậu. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo khí hậu và nông nghiệp.