Bản dịch của từ Noncognitive trong tiếng Việt
Noncognitive

Noncognitive (Adjective)
Không liên quan đến nhận thức hoặc quá trình nhận thức.
Not related to cognition or cognitive processes.
Noncognitive skills are vital for teamwork in social projects.
Kỹ năng phi nhận thức rất quan trọng cho làm việc nhóm trong dự án xã hội.
Noncognitive factors do not influence academic performance significantly.
Các yếu tố phi nhận thức không ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất học tập.
Are noncognitive abilities important for social interactions?
Có phải khả năng phi nhận thức quan trọng cho các tương tác xã hội không?
Noncognitive skills are important for social interactions.
Kỹ năng không liên quan đến nhận thức quan trọng cho giao tiếp xã hội.
Lack of noncognitive abilities can hinder social development.
Thiếu kỹ năng không liên quan đến nhận thức có thể làm trì hoãn sự phát triển xã hội.
"Từ 'noncognitive' được định nghĩa là những quá trình tâm lý không liên quan đến nhận thức hoặc tri thức, thường liên quan đến cảm xúc, thái độ và hành vi. Trong ngữ cảnh giáo dục, 'noncognitive' liên quan đến các yếu tố như động lực và sự kiên nhẫn, ảnh hưởng đến sự thành công của học sinh. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng".
Từ "noncognitive" xuất phát từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non" nghĩa là "không", và "cognitive" xuất phát từ tiếng Latin "cognoscere", có nghĩa là "nhận biết" hoặc "hiểu". Kết hợp lại, "noncognitive" chỉ những phẩm chất hoặc khả năng không liên quan đến nhận thức, bao gồm cảm xúc, thái độ và các kỹ năng xã hội. Việc sử dụng từ này trong các lĩnh vực giáo dục và tâm lý học nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của những yếu tố này trong quá trình học tập và phát triển con người.
Từ "noncognitive" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề giáo dục và tâm lý. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về cách thức phát triển các kỹ năng xã hội và cảm xúc ngoài kiến thức học thuật. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sự phát triển trẻ em, các chương trình giảng dạy tích hợp và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến thành công trong học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp