Bản dịch của từ Noncognitive trong tiếng Việt

Noncognitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncognitive (Adjective)

nɑnkəɡˈɪntɨvɨnt
nɑnkəɡˈɪntɨvɨnt
01

Không liên quan đến nhận thức hoặc quá trình nhận thức.

Not related to cognition or cognitive processes.

Ví dụ

Noncognitive skills are vital for teamwork in social projects.

Kỹ năng phi nhận thức rất quan trọng cho làm việc nhóm trong dự án xã hội.

Noncognitive factors do not influence academic performance significantly.

Các yếu tố phi nhận thức không ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất học tập.

Are noncognitive abilities important for social interactions?

Có phải khả năng phi nhận thức quan trọng cho các tương tác xã hội không?

Noncognitive skills are important for social interactions.

Kỹ năng không liên quan đến nhận thức quan trọng cho giao tiếp xã hội.

Lack of noncognitive abilities can hinder social development.

Thiếu kỹ năng không liên quan đến nhận thức có thể làm trì hoãn sự phát triển xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noncognitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncognitive

Không có idiom phù hợp