Bản dịch của từ Noncommercial trong tiếng Việt
Noncommercial

Noncommercial (Adjective)
Không tham gia vào hoặc liên quan đến thương mại hoặc hoạt động thương mại.
Not engaged in or involved with commerce or commercial operations.
Noncommercial activities are important for community development.
Hoạt động phi thương mại quan trọng cho phát triển cộng đồng.
The organization decided to remain noncommercial to focus on social impact.
Tổ chức quyết định giữ lại tính phi thương mại để tập trung vào tác động xã hội.
Is it possible to achieve success in social projects without noncommercial support?
Có thể đạt thành công trong các dự án xã hội mà không có sự hỗ trợ phi thương mại không?
Từ "noncommercial" là một tính từ dùng để chỉ các hoạt động, sản phẩm hoặc tổ chức không nhằm mục đích kiếm lợi nhuận. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh có thể xuất hiện. Trong Anh, "noncommercial" thường được áp dụng cho các tổ chức từ thiện hoặc nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan nhiều hơn đến các dự án hạ tầng phục vụ cộng đồng. Từ này không có biến thể nào khác về chính tả hay phát âm giữa hai dạng tiếng Anh.
Từ "noncommercial" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "non-" có nghĩa là "không" và danh từ "commercial" từ Latin "commercium", mang nghĩa là "thương mại". Được hình thành vào thế kỷ 19, từ này chỉ các hoạt động hoặc tổ chức không nhằm mục đích lợi nhuận. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét vai trò của những hoạt động phi thương mại trong xã hội, như giáo dục và nghiên cứu, nhấn mạnh tính không lợi nhuận trong mục tiêu của chúng.
Từ "noncommercial" thường xuất hiện trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và hội thoại liên quan đến lĩnh vực kinh tế, xã hội và pháp lý. Từ này thường được sử dụng trong các đề tài về tổ chức phi lợi nhuận, đặc điểm của các sản phẩm và dịch vụ không nhằm mục đích thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, "noncommercial" thường được áp dụng trong ngành truyền thông, nghệ thuật và giáo dục, nhằm phân biệt giữa nội dung thương mại và phi thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp