Bản dịch của từ Noncommercial trong tiếng Việt

Noncommercial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncommercial (Adjective)

nˈɑnkəmˈɝʃl
nˈɑnkəmˈɝʃl
01

Không tham gia vào hoặc liên quan đến thương mại hoặc hoạt động thương mại.

Not engaged in or involved with commerce or commercial operations.

Ví dụ

Noncommercial activities are important for community development.

Hoạt động phi thương mại quan trọng cho phát triển cộng đồng.

The organization decided to remain noncommercial to focus on social impact.

Tổ chức quyết định giữ lại tính phi thương mại để tập trung vào tác động xã hội.

Is it possible to achieve success in social projects without noncommercial support?

Có thể đạt thành công trong các dự án xã hội mà không có sự hỗ trợ phi thương mại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noncommercial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncommercial

Không có idiom phù hợp