Bản dịch của từ Nonconformism trong tiếng Việt

Nonconformism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonconformism (Noun)

nˈɑnkəfˈɔɹmənsəs
nˈɑnkəfˈɔɹmənsəs
01

Niềm tin hoặc hành động không phù hợp với phong tục hoặc chuẩn mực hiện hành.

Beliefs or actions that do not conform to prevailing customs or norms.

Ví dụ

Nonconformism is vital for social progress in diverse communities like Chicago.

Chủ nghĩa không tuân thủ rất quan trọng cho sự tiến bộ xã hội ở Chicago.

Nonconformism does not always lead to acceptance in traditional societies, like Vietnam.

Chủ nghĩa không tuân thủ không phải lúc nào cũng dẫn đến sự chấp nhận ở xã hội truyền thống, như Việt Nam.

Is nonconformism respected in modern social movements like Black Lives Matter?

Chủ nghĩa không tuân thủ có được tôn trọng trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonconformism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonconformism

Không có idiom phù hợp