Bản dịch của từ Nonconformism trong tiếng Việt
Nonconformism

Nonconformism (Noun)
Niềm tin hoặc hành động không phù hợp với phong tục hoặc chuẩn mực hiện hành.
Beliefs or actions that do not conform to prevailing customs or norms.
Nonconformism is vital for social progress in diverse communities like Chicago.
Chủ nghĩa không tuân thủ rất quan trọng cho sự tiến bộ xã hội ở Chicago.
Nonconformism does not always lead to acceptance in traditional societies, like Vietnam.
Chủ nghĩa không tuân thủ không phải lúc nào cũng dẫn đến sự chấp nhận ở xã hội truyền thống, như Việt Nam.
Is nonconformism respected in modern social movements like Black Lives Matter?
Chủ nghĩa không tuân thủ có được tôn trọng trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter không?
Họ từ
Nonconformism (tạm dịch: không tuân theo các quy chuẩn) là khái niệm chỉ sự từ chối chấp nhận hoặc tuân theo các quy tắc, chuẩn mực xã hội hoặc văn hóa. Khái niệm này thường được gắn liền với các phong trào phản kháng, nghệ thuật hoặc tư tưởng tự do. Trong tiếng Anh, "nonconformism" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, với văn phong Anh đôi khi nhấn mạnh đến khía cạnh lịch sử và văn hóa nhiều hơn so với văn phong Mỹ.
Từ "nonconformism" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và gốc từ "conformis" có nghĩa là "tương ứng" hoặc "phù hợp". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ những người từ chối tuân theo các quy tắc xã hội hoặc chuẩn mực văn hóa. Kết nối với nghĩa hiện tại, "nonconformism" thể hiện sự kháng cự đối với sự đồng nhất và thúc đẩy tự do cá nhân trong tư tưởng và hành động.
Từ "nonconformism" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường tập trung vào các chủ đề chung và thực tiễn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật và thảo luận về xã hội trong phần Viết và Nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về các quan điểm khác biệt và phong trào phản kháng xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến nghệ thuật, triết học và chính trị, mô tả những hành động hoặc ý tưởng không tuân theo chuẩn mực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp