Bản dịch của từ Noninflammatory trong tiếng Việt
Noninflammatory

Noninflammatory (Adjective)
Không kèm theo hoặc liên quan đến viêm.
Not accompanied by or associated with inflammation.
The noninflammatory discussion focused on community issues, not personal attacks.
Cuộc thảo luận không viêm tập trung vào các vấn đề cộng đồng, không tấn công cá nhân.
These noninflammatory comments did not escalate the conflict in the meeting.
Những bình luận không viêm này không làm leo thang xung đột trong cuộc họp.
Are noninflammatory approaches more effective in resolving community disputes?
Các phương pháp không viêm có hiệu quả hơn trong việc giải quyết tranh chấp cộng đồng không?
Từ "noninflammatory" dùng để chỉ tính chất không gây viêm hay phản ứng viêm trong các mô hoặc cơ quan của cơ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học, đặc biệt trong nghiên cứu về các bệnh lý liên quan đến viêm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "noninflammatory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với cấu trúc tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và gốc "inflammatory" bắt nguồn từ "inflammare", có nghĩa là "làm bùng cháy" hoặc "gây viêm". Được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, "noninflammatory" diễn tả các tình trạng hoặc phản ứng không liên quan đến sự viêm nhiễm. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển hướng trong cách tiếp cận khoa học hiện đại để phân loại các bệnh lý và triệu chứng.
Từ "noninflammatory" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có khả năng xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến y học, đặc biệt trong các bài viết học thuật về sinh lý hoặc bệnh lý, nơi phân biệt giữa các trạng thái viêm và không viêm. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm báo cáo nghiên cứu, mô tả triệu chứng bệnh, và thảo luận về các phương pháp điều trị liên quan đến quá trình không viêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp