Bản dịch của từ Noninflammatory trong tiếng Việt
Noninflammatory
Noninflammatory (Adjective)
Không kèm theo hoặc liên quan đến viêm.
Not accompanied by or associated with inflammation.
The noninflammatory discussion focused on community issues, not personal attacks.
Cuộc thảo luận không viêm tập trung vào các vấn đề cộng đồng, không tấn công cá nhân.
These noninflammatory comments did not escalate the conflict in the meeting.
Những bình luận không viêm này không làm leo thang xung đột trong cuộc họp.
Are noninflammatory approaches more effective in resolving community disputes?
Các phương pháp không viêm có hiệu quả hơn trong việc giải quyết tranh chấp cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp