Bản dịch của từ Noninflammatory trong tiếng Việt

Noninflammatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noninflammatory (Adjective)

01

Không kèm theo hoặc liên quan đến viêm.

Not accompanied by or associated with inflammation.

Ví dụ

The noninflammatory discussion focused on community issues, not personal attacks.

Cuộc thảo luận không viêm tập trung vào các vấn đề cộng đồng, không tấn công cá nhân.

These noninflammatory comments did not escalate the conflict in the meeting.

Những bình luận không viêm này không làm leo thang xung đột trong cuộc họp.

Are noninflammatory approaches more effective in resolving community disputes?

Các phương pháp không viêm có hiệu quả hơn trong việc giải quyết tranh chấp cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noninflammatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noninflammatory

Không có idiom phù hợp