Bản dịch của từ Nonlinguistic trong tiếng Việt
Nonlinguistic

Nonlinguistic (Adjective)
Không liên quan đến ngôn ngữ hoặc ngôn ngữ học.
Not related to language or linguistics.
Many social behaviors are nonlinguistic and convey emotions effectively.
Nhiều hành vi xã hội không liên quan đến ngôn ngữ và truyền đạt cảm xúc hiệu quả.
Nonlinguistic communication does not involve words or sentences at all.
Giao tiếp không liên quan đến ngôn ngữ hoàn toàn không sử dụng từ hoặc câu.
Is nonlinguistic expression important in social interactions today?
Biểu đạt không liên quan đến ngôn ngữ có quan trọng trong tương tác xã hội hôm nay không?
Từ "nonlinguistic" đề cập đến những khía cạnh không thuộc ngôn ngữ trong giao tiếp hoặc diễn đạt ý tưởng, chẳng hạn như hình ảnh, âm thanh, hoặc hành vi không lời. Từ này được sử dụng để tách biệt giữa những yếu tố liên quan đến ngôn ngữ và những yếu tố khác trong quá trình giao tiếp, chính thức và không chính thức. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với cách phát âm và nghĩa không thay đổi, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tại các khu vực khác nhau.
Từ "nonlinguistic" được cấu thành từ hai phần: tiền tố "non-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", mang nghĩa phủ định; và "linguistic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "lingua", có nghĩa là ngôn ngữ. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, chỉ những khía cạnh không liên quan đến ngôn ngữ hoặc không sử dụng ngôn ngữ. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để phân tích các biểu thức và giao tiếp không bằng lời.
Từ "nonlinguistic" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong nghiên cứu về ngôn ngữ và tâm lý học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về phương pháp học và giao tiếp không dựa vào ngôn ngữ, chẳng hạn như hình ảnh, biểu tượng hoặc hành động. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các lĩnh vực nghiên cứu văn hóa, giáo dục, và tương tác xã hội.