Bản dịch của từ Nonlinguistic trong tiếng Việt

Nonlinguistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonlinguistic (Adjective)

01

Không liên quan đến ngôn ngữ hoặc ngôn ngữ học.

Not related to language or linguistics.

Ví dụ

Many social behaviors are nonlinguistic and convey emotions effectively.

Nhiều hành vi xã hội không liên quan đến ngôn ngữ và truyền đạt cảm xúc hiệu quả.

Nonlinguistic communication does not involve words or sentences at all.

Giao tiếp không liên quan đến ngôn ngữ hoàn toàn không sử dụng từ hoặc câu.

Is nonlinguistic expression important in social interactions today?

Biểu đạt không liên quan đến ngôn ngữ có quan trọng trong tương tác xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonlinguistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonlinguistic

Không có idiom phù hợp