Bản dịch của từ Nonrefundable trong tiếng Việt
Nonrefundable

Nonrefundable (Adjective)
Không đủ điều kiện để được hoàn tiền.
Not eligible for a refund.
The concert tickets are nonrefundable after purchase, even for emergencies.
Vé concert không hoàn lại sau khi mua, ngay cả trong trường hợp khẩn cấp.
Many people do not realize that deposits are often nonrefundable.
Nhiều người không nhận ra rằng tiền đặt cọc thường không hoàn lại.
Are all service fees nonrefundable for the community event next month?
Tất cả phí dịch vụ có không hoàn lại cho sự kiện cộng đồng tháng tới không?
Từ "nonrefundable" được sử dụng để chỉ những khoản chi phí, phí dịch vụ hoặc vé mà người mua không thể yêu cầu hoàn lại tiền. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và du lịch, nhằm cảnh báo người tiêu dùng về tính không hoàn lại của khoản thanh toán. Khác với các thuật ngữ tương tự, "nonrefundable" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng có thể được hiểu là một quy định quan trọng trong chính sách bán hàng.
Từ "nonrefundable" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "refund" xuất phát từ "refundere", có nghĩa là "hoàn trả". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khoản tiền không thể hoàn lại sau khi đã chi tiêu. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong các giao dịch tài chính, nơi các chính sách hoàn tiền được quy định rõ ràng nhằm bảo vệ quyền lợi của cả khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ.
Từ "nonrefundable" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và tài chính, đặc biệt là liên quan đến các khoản phí, đặt cọc, hoặc giao dịch không thể hoàn lại. Cụ thể, từ này thường được gặp trong các văn bản chính thức như hợp đồng, điều khoản dịch vụ và thông báo về chính sách hoàn tiền.