Bản dịch của từ Nonrefundable trong tiếng Việt

Nonrefundable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonrefundable (Adjective)

nɑnɹɪfˈʌndəbl
nɑnɹɪfˈʌndəbl
01

Không đủ điều kiện để được hoàn tiền.

Not eligible for a refund.

Ví dụ

The concert tickets are nonrefundable after purchase, even for emergencies.

Vé concert không hoàn lại sau khi mua, ngay cả trong trường hợp khẩn cấp.

Many people do not realize that deposits are often nonrefundable.

Nhiều người không nhận ra rằng tiền đặt cọc thường không hoàn lại.

Are all service fees nonrefundable for the community event next month?

Tất cả phí dịch vụ có không hoàn lại cho sự kiện cộng đồng tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonrefundable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonrefundable

Không có idiom phù hợp